NHẬP THÔNG TIN ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN
Mã: T6, T7, T7M
Liên Hệ
MCCB Tmax là cầu dao tự động dạng khối được sản xuất tại Ý, đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60947-2, đặt vị trí nằm ngang, thẳng đứng ở mặt sau tủ hoặc trên thanh ray.
Bảo vệ quá tải, ngắn mạch điều chỉnh được
Chỉnh dòng quá tải với trip điện tử: từ 0.4 - 1In
Điện áp tại Icu = 415V AC, 50Hz
Khả năng cắt từ 36kA đến 150kA
Dòng định mức từ 320A đến 3200A
Được nhiệt đới hoá, dễ dàng lắp đặt
Ứng dụng: Chủ yếu trong mạng lưới điện công nghiệp...
Thông số kỹ thuật
Type
|
Tmax T4
|
Tmax T5
|
Tmax T6
|
Tmax T7/T7M
|
|||||||||||||||
Frame size
|
[A]
|
250/320
|
400/630
|
630/800/1000
|
800/1000/1250/1600
|
||||||||||||||
Number of poles
|
[Nr]
|
3/4
|
3/4
|
3/4
|
3/4
|
||||||||||||||
Rated voltage AC (50-60Hz)
|
[V]
|
690
|
690
|
690
|
690
|
||||||||||||||
DC
|
[V]
|
750
|
750
|
750
|
-
|
||||||||||||||
Interrupting ratings
|
N |
S |
H |
L |
V |
N |
S |
H |
L |
V |
N |
S |
H |
L |
S |
H |
L |
V |
|
220/230V AC
|
[kA]
|
70 |
85 |
100 |
200 |
200 |
70 |
85 |
100 |
200 |
200 |
70 |
85 |
100 |
200 |
85 |
100 |
200 |
200 |
380/400/415V AC
|
[kA]
|
36 |
50 |
70 |
120 |
200 |
36 |
50 |
70 |
120 |
200 |
36 |
50 |
70 |
100 |
50 |
70 |
120 |
150 |
400V AC
|
[kA]
|
30 |
40 |
65 |
100 |
180 |
30 |
40 |
65 |
100 |
180 |
30 |
45 |
50 |
80 |
50 |
65 |
100 |
130 |
500V AC
|
[kA]
|
25 |
30 |
50 |
85 |
150 |
25 |
30 |
50 |
85 |
150 |
25 |
35 |
50 |
65 |
40 |
50 |
85 |
100 |
690V AC
|
[kA]
|
20 |
25 |
40 |
70 |
80 |
20 |
25 |
40 |
70 |
80 |
20 |
22 |
25 |
30 |
30 |
42 |
50 |
60 |
250V DC (2 poles in series)
|
[kA]
|
36 |
50 |
70 |
100 |
150 |
36 |
50 |
70 |
100 |
150 |
36 |
50 |
70 |
100 |
- |
- |
- |
- |
250V DC (3 poles in series)
|
[kA]
|
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
500V DC (2 poles in series)
|
[kA]
|
25 |
36 |
50 |
70 |
100 |
25 |
36 |
50 |
70 |
100 |
20 |
35 |
50 |
6 |
- |
- |
- |
- |
500V DC (3 poles in series)
|
[kA]
|
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
- |
750V DC (3 poles in series) |
[kA]
|
16 |
25 |
36 |
50 |
70 |
16 |
25 |
36 |
50 |
70 |
16 |
20 |
36 |
50 |
- |
- |
- |
- |
Trip units
|
|||||||||||||||||||
TMF
|
|
|
|
|
|||||||||||||||
TMD
|
■ (up to 50A)
|
|
|
|
|||||||||||||||
TMA
|
■ (up to 250A)
|
■ (up to 500A)
|
■ (up to 800A)
|
|
|||||||||||||||
TMG
|
|
|
|
|
|||||||||||||||
MA
|
|
■ (up to 500A)
|
|
|
|||||||||||||||
Electronic
|
■
|
■
|
■
|
■
|
|||||||||||||||
Dimensions
|
|||||||||||||||||||
W 3P |
[mm]
|
105
|
140
|
210
|
210
|
||||||||||||||
W |
[mm]
|
140
|
186
|
280
|
280
|
||||||||||||||
D |
[mm]
|
103.5
|
103.5
|
103.5
|
154 (manual)
178 (motorizable)
|
||||||||||||||
H
|
[mm]
|
205
|
205
|
268
|
268
|
||||||||||||||
Mechanical life [No. operations] |
20,000
|
20,000
|
20,000
|
10,000
|
Mã đặt hàng
Khả năng cắt |
Loại
|
Dòng định mức In
|
Mã SP cho dòng
MCCB 3P
|
Mã SP cho dòng
MCCB 4P
|
36 KA
|
T4N
|
MCCB T4N 3P 320A 36KA
|
1SDA054117R1
|
1SDA054121R1
|
T5N
|
MCCB T5N 3P 400A 36KA
|
1SDA054317R1
|
1SDA054325R1
|
|
MCCB T5N 3P 630A 36KA
|
1SDA054396R1
|
1SDA054400R1
|
||
T6N
|
MCCB T6N 3P 800A 36KA
|
1SDA060268R1
|
1SDA060273R1
|
|
50 KA
|
T4S
|
MCCB T4S 3P 320A 50KA
|
1SDA054125R1
|
1SDA054129R1
|
T5S
|
MCCB T5S 3P 400A 50KA
|
1SDA054333R1
|
1SDA054341R1
|
|
MCCB T5S 3P 630A 50KA
|
1SDA054404R1
|
1SDA054408R1
|
||
T6S
|
MCCB T5S 3P 800A 50KA
|
1SDA060278R1
|
1SDA060283R1
|
|
T7S
|
MCCB T7S 3P 1000A 50KA
|
1SDA062738R1
|
1SDA062746R1
|
|
MCCB T7S 3P 1250A 50KA
|
1SDA062866R1
|
1SDA062874R1
|
||
MCCB T7S 3P 1600A 50KA
|
1SDA062994R1
|
1SDA063002R1
|
||
T7S - M
|
MCCB T7S-M 3P 800A 50KA
|
1SDA061981R1
|
1SDA061989R1
|
|
MCCB T7S-M 3P 1000A 50KA
|
1SDA062754R1
|
1SDA062762R1
|
||
MCCB T7S-M 3P 1250A 50KA
|
1SDA062882R1
|
1SDA062890R1
|
||
MCCB T7S-M 3P 1600A 50KA
|
1SDA063010R1
|
1SDA063018R1
|
||
70 KA
|
T4H
|
MCCB T4H 3P 320A 70KA
|
1SDA054133R1
|
1SDA054137R1
|
T5H
|
MCCB T5H 3P 400A 70KA
|
1SDA054349R1
|
1SDA054357R1
|
|
MCCB T5H 3P 630A 70KA
|
1SDA054412R1
|
1SDA054416R1
|
||
T6H
|
MCCB T6H 3P 800A 70KA
|
1SDA060289R1
|
1SDA060294R1
|
|
T7H
|
MCCB T7H 3P 1000A 70KA
|
1SDA062770R1
|
1SDA062778R1
|
|
MCCB T7H 3P 1250A 70KA
|
1SDA062898R1
|
1SDA062906R1
|
||
MCCB T7H 3P 1600A 70KA
|
1SDA063026R1
|
1SDA063034R1
|
||
T7H - M
|
MCCB T7H-M 3P 800A 70KA
|
1SDA062658R1
|
1SDA062666R1
|
|
MCCB T7H-M 3P 1000A 70KA
|
1SDA062786R1
|
1SDA062794R1
|
||
MCCB T7H-M 3P 1250A 70KA
|
1SDA062914R1
|
1SDA062922R1
|
||
MCCB T7H-M 3P 1600A 70KA
|
1SDA063042R1
|
1SDA063050R1
|
||
100 KA
|
T6L
|
MCCB T6L 3P 800A 100KA
|
1SDA060299R1
|
1SDA060305R1
|
120 KA
|
T4L
|
MCCB T4L 3P 320A 120KA
|
1SDA054141R1
|
1SDA054145R1
|
T5L
|
MCCB T5L 3P 400A 120KA
|
1SDA054365R1
|
1SDA054373R1
|
|
MCCB T5L 3P 630A 120KA
|
1SDA054420R1
|
1SDA054424R1
|
||
T7L
|
MCCB T7L 3P 1000A 120KA
|
1SDA062802R1
|
1SDA062810R1
|
|
MCCB T7L 3P 1250A 120KA
|
1SDA062930R1
|
1SDA062938R1
|
||
MCCB T7L 3P 1600A 120KA
|
1SDA063058R1
|
1SDA063066R1
|
||
T7L - M
|
MCCB T7L-M 3P 800A 120KA
|
1SDA062690R1
|
1SDA062698R1
|
|
MCCB T7L-M 3P 1000A 120KA
|
1SDA062818R1
|
1SDA062826R1
|
||
MCCB T7L-M 3P 1250A 120KA
|
1SDA062946R1
|
1SDA062954R1
|
||
MCCB T7L-M 3P 1600A 120KA
|
1SDA063074R1
|
1SDA063082R1
|
||
150 KA
|
T7V - M
|
MCCB T7V-M 3P 800A 150KA
|
1SDA062722R1
|
1SDA062730R1
|
MCCB T7V-M 3P 1000A 150KA
|
1SDA062850R1
|
1SDA062858R1
|
||
MCCB T7V-M 3P 1250A 150KA
|
1SDA062978R1
|
1SDA062986R1
|
Phụ kiện mua thêm
Chi tiết
|
Mã SP dùng cho
T4-T5-T6
|
|
Cuộn shunt ngắt dung cho T4-T5-T6 - Loại có dây
|
||
SOR-C 12V DC
|
1SDA054869R1
|
|
SOR-C 24...30V AC/DC
|
1SDA054870R1
|
|
SOR-C 48...60V AC/DC
|
1SDA054871R1
|
|
SOR-C 110-127V AC; 110-125V DC
|
1SDA054872R1
|
|
SOR-C 220-240V AC; 220-250V DC
|
1SDA054873R1
|
|
SOR-C 380...440V AC
|
1SDA054874R1
|
|
SOR-C 480...500V AC
|
1SDA054875R1
|
|
Tiếp điểm phụ dùng cho T4-T5-T6- AUX
|
||
AUX-C 1Q 1SY 250V AC/DC
|
1SDA054910R1
|
|
AUX-C 3Q 1SY 250V AC/DC
|
1SDA054911R1
|
|
AUX-C 1Q 1SY 400V AC
|
1SDA054912R1
|
|
AUX-C 2Q 400V AC
|
1SDA054913R1
|
|
AUX-C 3Q 1SY 24V DC
|
1SDA054915R1
|
|
Tiếp điểm báo trip dùng cho T4-T5-T6
|
||
AUX-SA 1 S51 T4-T5 cho R221-222-222MP
|
1SDA055050R1
|
|
AUX-SA 1 S51 T6 cho PR221-222-223
|
1SDA060393R1
|
|
Động cơ điều khiển cho T4-T5-T6 - MOE
|
||
MOE T4-T5 24V DC
|
1SDA054894R1
|
|
MOE T4-T5 48...60V DC
|
1SDA054895R1
|
|
MOE T4-T51 10...125V AC/DC
|
1SDA054896R1
|
|
MOE T4-T5 220...250V AC/DC
|
1SDA054897R1
|
|
MOE T6 24V DC
|
1SDA060395R1
|
|
MOE T6 48...60V DC
|
1SDA060396R1
|
|
MOE T6 110...125V AC/DC
|
1SDA060397R1
|
|
MOE T6 220...250V AC/DC
|
1SDA060398R1
|
|
Động cơ điều khiển cho T4-T5-T6 điều khiển bằng tín hiệu điện tử - MOE-E
|
||
MOE-E T4-T5 24V DC
|
1SDA054899R1
|
|
MOE-E T4-T5 48...60V DC
|
1SDA054900R1
|
|
MOE-E T4-T5 110...125V AC/DC
|
1SDA054901R1
|
|
MOE-E T4-T5 220...250V AC/DC
|
1SDA054902R1
|
|
MOE-E T6 24V DC
|
1SDA060400R1
|
|
MOE-E T6 48...60V DC
|
1SDA060401R1
|
|
MOE-E T6 110...125V AC/DC
|
1SDA060402R1
|
|
MOE-E T6 220...250V AC/DC
|
1SDA060403R1
|
|
Cuộn bảo vệ điện áp thấp dùng cho T4-T5-T6-Loại có dây
|
||
UVR-C 24...30V AC/DC
|
1SDA054887R1
|
|
UVR-C 48V AC/DC
|
1SDA054888R1
|
|
UVR-C 60V AC/DC
|
1SDA054889R1
|
|
UVR-C 110-127V AC; 110-125V DC
|
1SDA054890R1
|
|
UVR-C 220-240V AC; 220-250V DC
|
1SDA054891R1
|
|
UVR-C 380...440V AC
|
1SDA054892R1
|
|
UVR-C 480...525V AC
|
1SDA054893R1
|
|
Khoá liên động cơ khí - MIR
|
Mã SP dùng cho
T4-T5
|
|
MIR-HB - Khung cho liên động ngang
|
1SDA054946R1
|
|
MIR-VB - Khung cho liên động đứng
|
1SDA054947R1
|
|
MIR-P - Đế cho liên động loại A
|
1SDA054948R1
|
|
MIR-P - Đế cho liên động loại B
|
1SDA054949R1
|
|
MIR-P - Đế cho liên động loại C
|
1SDA054950R1
|
|
MIR-P - Đế cho liên động loại D
|
1SDA054951R1
|
|
MIR-P - Đế cho liên động loại E
|
1SDA054952R1
|
|
MIR-P - Đế cho liên động loại F
|
1SDA054953R1
|
|
Ghi chú: Để liên động cho 2 MCCB, phải chọn 1 khung (MIR-HB hoặc MIR-VB) và 1 đế liên động (MIR-P: bao gồm 2 tấm đế) tuỳ theo loại
|
||
Interlock
|
||
Type
|
||
A
|
T4 (F-P-W) + T4 (F-P-W)
|
|
B
|
T4 (F-P-W) + T5 400 (F-P-W) or T5 630 (F)
|
|
C
|
T4 (F-P-W) + T5 630 (P-W)
|
|
D
|
T5 400 (F-P-W) or T5 630 (F) + T5 400 (F-P-W) or T5 630 (F)
|
|
E
|
T5 400 (F-P-W) or T5 630 (F) + T5 630 (P-W)
|
|
F
|
T5 630 (P-W) + T5 630 (P-W)
|
|
F- MCCB loại cố định
P- MCCB loại Plug-in
W- MCCB loại Withdrawable
|
||
Khoá liên động cơ khí - MIR - Chỉ dùng cho T6
|
||
Horizontal interlock
|
1SDA060685R1
|
|
Vertical interlock
|
1SDA060686R1
|
|
Mã chuyển đổi trip truyền thông - Dialogue unit PR222DS/PD-T4-T5-T6
|
||
LSI
|
1SDA055066R1
|
|
LSIG
|
1SDA055067R1
|
|
Bộ nối X3 cho MCCB cố định PR222DS or PR223DS
|
1SDA055059R1
|
|
Bộ nối X3 cho MCCB plug in hoặc di động
|
1SDA055061R1
|
|
* Để đổi trip release từ dạng PR222DS/P hay PR223DS/P sang PR222DS/PD hay PR223DS/PD phải chọn một mã hiển thị trạng thái bảo vệ
|
||
Tay xoay - Loại trực tiếp cho T4-5-6
|
||
RHD dùng cho MCCB cố định T4 – T5
|
1SDA054926R1
|
|
RHD dùng cho MCCB Withdrawable T4 – T5
|
1SDA054928R1
|
|
RHD dùng cho MCCB cố định T6
|
1SDA060405R1
|
|
RHD dùng cho MCCB Withdrawable T6
|
1SDA060407R1
|
|
Tay xoay- Loại có trục nối dài cho T4-5-6
|
||
RHE dùng cho MCCB cố định T4 – T5
|
1SDA054929R1
|
|
RHE dùng cho MCCB Withdrawable T4 – T5
|
1SDA054933R1
|
|
RHE dùng cho MCCB cố định T6
|
1SDA060409R1
|
|
RHE dùng cho MCCB Withdrawable T6
|
1SDA060411R1
|
|
Bộ bảo vệ IP54 cho tay xoay của T4-5-6
|
||
RHE-IP54 protection kit IP54
|
1SDA054938R1
|
|
Phần cố định của MCCB loại kéo ra được (withdrawable)
|
||
EF = Front extended terminals
|
||
Chi tiết
|
Mã SP dùng cho
MCCB 3P
|
Mã SP dùng cho
MCCB 4P
|
T4 W FP EF
|
1SDA054743R1
|
1SDA054746R1
|
T5 W 400 FP EF
|
1SDA054755R1
|
1SDA054758R1
|
T5 W 630 FP EF
|
1SDA054768R1
|
1SDA054771R1
|
T6 W FP EF
|
1SDA060384R1
|
1SDA060387R1
|
T7-T7M W FP EF
|
1SDA062045R1
|
1SDA062049R1
|
VR = Rear flat vertical terminals
|
||
T4 W FP VR
|
1SDA054744R1
|
1SDA054747R1
|
T5 W 400 FP VR
|
1SDA054756R1
|
1SDA054759R1
|
T5 W 630 FP VR
|
1SDA054769R1
|
1SDA054772R1
|
T6 W FP VR
|
1SDA060386R1
|
1SDA060389R1
|
HR = Rear flat horizontal terminals
|
||
T4 W FP HR
|
1SDA054745R1
|
1SDA054748R1
|
T5 W 400 FP HR
|
1SDA054757R1
|
1SDA054761R1
|
T5 W 630 FP HR
|
1SDA054770R1
|
1SDA054774R1
|
T6 W FP HR
|
1SDA060385R1
|
1SDA060388R1
|
HR/VR = Rear flat terminals
|
||
T7-T7M W FP HR/VR
|
1SDA062044R1
|
1SDA062048R1
|
Ghi chú: MCCB loại Withdrawable bao gồm các thiết bị sau:
1. MCCB loại cố định tương ứng
2. Phần cố định của MCCB loại Withdrawable
3. Bộ cơ khí cho MCCB loại Withdrawable
4. Mặt để sử dụng cần thao tác cơ khí, hoặc tay xoay, hoặc động cơ điều khiển
5. Bộ tiếp điểm trượt trong trường hợp CB được đk tự động hoặc có gắn các phụ kiện điện (chỉ dùng cho T7)
|
||
Bộ chống dòng rò gắn ngoài
|
||
Chi tiết
|
Mã SP dùng cho
MCCB 3P
|
Mã SP dùng cho
MCCB 4P
|
RC Inst cho XT1
|
1SDA067122R1
|
1SDA067124R1
|
RC Sel cho XT1
|
1SDA067123R1
|
1SDA067125R1
|
RC Sel cho XT2
|
|
1SDA067126R1
|
RC Inst cho XT3
|
1SDA067127R1
|
1SDA067129R1
|
RC Sel cho XT3
|
1SDA067128R1
|
1SDA067130R1
|
RC Sel cho XT4
|
|
1SDA067131R1
|
RC222/4 for T4
|
|
1SDA054954R1
|
RC222/5 for T5
|
|
1SDA054955R1
|
Nắp che đầu nối, cách điện cao
|
||
HTC XT1
|
1SDA066664R1
|
1SDA066665R1
|
HTC XT2
|
1SDA066666R1
|
1SDA066667R1
|
HTC XT3
|
1SDA066668R1
|
1SDA066669R1
|
HTC XT4
|
1SDA066670R1
|
1SDA066671R1
|
HTC T5
|
1SDA054960R1
|
1SDA054961R1
|
HTC T6
|
1SDA014040R1
|
1SDA014041R1
|
Tấm ngăn pha - PB
|
||
Chi tiết
|
Mã SP dùng cho
loại 4 tấm
|
Mã SP dùng cho
loại 6 tấm
|
PB H=100mm XT1-XT3
|
1SDA066676R1
|
1SDA066681R1
|
PB H=100mm XT2-XT4
|
1SDA066675R1
|
1SDA066680R1
|
PB H=100mm T5-T7-T7M
|
1SDA054970R1
|
1SDA054971R1
|
PB H=100mm T6
|
1SDA050696R1
|
1SDA050697R1
|
Bộ điều khiển tự động ATS
|
||
ATS021
|
1SDA065523R1
|
|
ATS022
|
1SDA065524R1
|
|
Tiếp điểm phụ - AUX cho T7 - T7M
|
||
AUX 1Q 1SY 400V AC - T7
|
1SDA062104R1
|
|
AUX 1Q 1SY 24V DC - T7
|
1SDA062103R1
|
|
AUX 2Q 400V AC - T7M
|
1SDA062102R1
|
|
AUX 2Q 24V DC - T7M
|
1SDA062101R1
|
|
Tiếp điểm báo trip
|
||
AUX-SA 1 S51 - T7
|
1SDA062105R1
|
|
AUX-SA 1 S51 - T7M
|
1SDA063553R1
|
|
Cuộn shunt ngắt - SOR - cho T7-T7M
|
||
SOR 24V AC/DC
|
1SDA062065R1
|
|
SOR 48V AC/DC
|
1SDA062067R1
|
|
SOR 110…120V AC/DC
|
1SDA062069R1
|
|
SOR 220…240V AC/DC
|
1SDA063548R1
|
|
SOR 380…400V AC
|
1SDA062071R1
|
|
SOR 415…440V AC
|
1SDA062072R1
|
|
Cuộn bảo vệ điện áp thấp
|
||
UVR 24V AC/DC
|
1SDA062087R1
|
|
UVR 48V AC/DC
|
1SDA062089R1
|
|
UVR 110…120V AC/DC
|
1SDA062091R1
|
|
UVR 220…240V AC/DC
|
1SDA063552R1
|
|
UVR 380…400V AC
|
1SDA062093R1
|
|
UVR 415...440V AC
|
1SDA062094R1
|
|
Cuộn shunt đóng (chỉ dùng cho T7M)
|
||
SCR 24V AC/DC
|
1SDA062076R1
|
|
SCR 48V AC/DC
|
1SDA062078R1
|
|
SCR 110...120V AC/DC
|
1SDA062080R1
|
|
SCR 220...240V AC/DC
|
1SDA063550R1
|
|
SCR 380...400V AC
|
1SDA062082R1
|
|
SCR 415...440V AC
|
1SDA062083R1
|
|
Động cơ tự động sạc đóng lò xo- Cho T7M
|
||
Spring chargin motor 24…30V AC/DC
|
1SDA062113R1
|
|
Spring chargin motor 48…60V AC/DC
|
1SDA062114R1
|
|
Spring chargin motor 100…130V AC/DC
|
1SDA062115R1
|
|
Spring chargin motor 220…250V AC/DC
|
1SDA062116R1
|
|
Spring chargin motor 380…415V AC
|
1SDA062117R1
|
|
Tay xoay - Loại trực tiếp cho T7
|
||
RHD dùng cho MCCB cố định
|
1SDA062120R1
|
|
RHD dùng cho MCCB Withdrawable
|
1SDA062120R1
|
|
Tay xoay (Rotary handle) - Loại có trục nối RHE cho T7
|
||
Cho MCCB cố định Lmax=500mm
|
1SDA062122R1
|
|
Cho MCCB Withdrawable Lmax=500mm
|
1SDA062122R1
|
|
Bộ bảo vệ IP54 cho tay xoay cho T7
|
||
RHE_IP54 protection kit IP54
|
1SDA054938R1
|
|
Khoá liên động cơ khí cho 2 MCCB - T7M
|
||
Bộ cáp liên động
|
1SDA062127R1
|
|
Đế liên động cho MCCB cố định (loại gắn sàn)
|
1SDA062130R1
|
|
Đế liên động cho MCCB cố định (loại gắn tường)
|
1SDA062129R1
|
|
Đế liên động cho MCCB di động
|
1SDA062131R1
|
|
* Để chọn khoá liên động cơ khí cho 2 MCCB T7M, cần chọn 1 bộ cáp liên động và 2 đế liên động
|
||
Biến dòng dùng cho dây trung tính ngoài - T7-T7M 400…1600
|
||
|
1SDA063159R1
|
|
Các Mô-đun khác
|
||
Module nối mạng PR330/D-M (Modbus RTU)
|
1SDA074547R1
|
Download tài liệu