NHẬP THÔNG TIN ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN
Mã: Màn Hình 12 Inch
Liên Hệ
Màn hình cảm ứng HMI giá rẻ Kinco MT5620T/T-DP/T-CAN/T-MPI đáp ứng được đầy đủ tiêu chuẩn,
chất lượng để hoạt động được trong nhiều môi trường khác nhau.
• Màn hình màu cảm ứng TFT , 65 ngàn màu đa năng, giá rẻ.
• CPU 32-bit 520MHz RISC, 16MB Flash + 32MB Ram.
• Bộ nhớ Bộ nhớ 512KB, ghi dữ liệu dễ dàng.
• Hỗ trợ đồng thời 3 cổng COM giao tiếp RS232 / RS442 / RS485.
• Đồng hồ thời gian thực, thời gian lưu trữ trong 2 năm khi tắt nguồn.
Model
|
MT5620T
|
MT5620T-DP
|
MT5620T-CAN
|
MT5620T-MPI
|
Performance specification
|
||||
Display
|
12.1” TFT ( 16:9 )
|
|||
Resolution
|
800*600 Pixels
|
|||
Color
|
65536
|
|||
Brightness
|
250cd/m2
|
|||
Backlight
|
LED
|
|||
Touch Panel
|
4-wire precision resistance network
|
|||
Backlight life
|
50000 hr.
|
|||
Processor
|
32-bit 520MHz RISC
|
|||
Memory
|
16MB Flash + 32MB Ram
|
|||
Recipe memory & RTC
|
512KB + RTC
|
|||
Expandable memory
|
1*SD card, 2*U disk
|
|||
Printer port
|
USB /Serial port
|
|||
Ethernet
|
10/100M self-adaptive
|
|||
Audio output
|
Audio output interface
|
|||
Video output
|
PAL singal video input interface, BNC connector
|
|||
Program download
|
USB Slave port
|
|||
COM port
|
COM0:RS232/RS485-2/4, COM0:RS232/RS485-2/4 ,COM2:RS232
|
|||
Extended interface
|
None
|
Profibus - DP | CANopen | MPI |
Connector of Extended interface
|
None
|
9 pin female | 9 pin female | 9 pin female |
Electrical specification
|
||||
Power supply isolation
|
Built in
|
|||
Rated power
|
15.6W
|
|||
Rated voltage
|
DC24V
|
|||
Input range
|
DC21V~DC28V
|
|||
Power down allowe
|
<3ms
|
|||
Insulation resistance
|
Greater than 50MΩ@ 500V DC
|
|||
Dielectric strength test
|
500V AC 1 minute
|
|||
Structure specification
|
||||
Shell color
|
Black
|
|||
Shell material
|
Metal
|
|||
Dimensions(mm)
|
350x264x48.7 mm
|
|||
Cutout size(mm)
|
327x241 mm
|
|||
Weight
|
3.5 kg
|
|||
Environment specification
|
||||
Operating temperature
|
-10~60℃
|
|||
Operating humidity
|
10~90%RH ( non-condensing )
|
|||
Storage temperature
|
-20~70℃
|
|||
Storage humidity
|
10~90%RH ( non-condensing )
|
|||
Shockproof test
|
10~25Hz (X, Y, Z direction, 2G, 30 minutes)
|
|||
Cooling method
|
Natural air cooling
|
|||
Certification
|
||||
Degree of protection
|
IP65 (4208-93)
|
|||
CE certification
|
EN61000-6-2:2005, EN61000-6-4:2007
|
|||
FCC compatibility
|
Complies with FCC Class A
|