NHẬP THÔNG TIN ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN
Mã: Màn Hình 10.4 Inch
Liên Hệ
Màn hình cảm ứng HMI giá rẻ Kinco MT4513T/TE và MT4523T/TE đáp ứng được đầy đủ
tiêu chuẩn, chất lượng để hoạt động được trong nhiều môi trường khác nhau.
• Màn hình màu cảm ứng TFT, 65 ngàn màu đa năng, giá rẻ.
• CPU 32-bit, 800 MHz RISC, 128 MB Flash + SDRAM 64 MB.
• Bộ nhớ Bộ nhớ 512KB, ghi dữ liệu dễ dàng.
• Hỗ trợ đồng thời 3 cổng COM giao tiếp RS232 / RS442 / RS485.
• Đồng hồ thời gian thực, thời gian lưu trữ trong 2 năm khi tắt nguồn.
Model
|
MT4513T
|
MT4513TE
|
MT4523T
|
MT4523TE
|
Performance specification
|
||||
Display
|
10.4” TFT ( 16:9 )
|
|||
Resolution
|
800*600Pixels
|
|||
Color
|
65536
|
|||
Brightness
|
300cd/m2
|
|||
Backlight
|
LED
|
|||
Touch Panel
|
4-wire precision resistance network
|
|||
Backlight life
|
50000 hr.
|
|||
Processor
|
800MHz RISC
|
|||
Memory
|
128MB Flash + 64MB Ram
|
|||
Recipe memory & RTC
|
512KB + RTC
|
|||
Expandable memory
|
USB Host
|
USB Host + SD Card
|
||
Printer port
|
USB Slave/Serial port
|
USB Host/Slave/Serial port
|
||
Ethernet
|
None
|
10/100M self-adaptive
|
None
|
10/100M self-adaptive
|
Program download
|
USB Slave/Serial port
|
USB/Serial port |
USB Slave/Serial port
|
USB/Serial port
|
COM port
|
COM0:RS232/RS485-2/4,COM2:RS232
|
COM0:RS232/RS485-2/4, COM1:RS232/RS485-2/4
|
||
Electrical specification
|
||||
Power supply isolation
|
_
|
Built-in
|
||
Rated power
|
8W
|
12W
|
||
Rated voltage
|
DC24V
|
|||
Input range
|
DC10V~DC28V
|
DC21V~DC28V
|
||
Power down allowe
|
<5ms
|
|||
Insulation resistance
|
Greater than 50MΩ@ 500V DC
|
|||
Dielectric strength test
|
500V AC 1 minute
|
|||
Structure specification
|
||||
Shell color
|
Dark gray
|
Black
|
||
Shell material
|
Fireproof ABS
|
ABS
|
||
Dimensions(mm)
|
310x230x55 mm
|
|||
Cutout size(mm)
|
298x218 mm
|
|||
Weight
|
2 Kg
|
|||
Environment specification
|
||||
Operating temperature
|
-0~50℃
|
|||
Operating humidity
|
10~90% RH ( non-condensing )
|
|||
Storage temperature
|
-10~60℃
|
|||
Storage humidity
|
10~90% RH ( non-condensing )
|
|||
Shockproof test
|
10~25Hz ( X, Y, Z direction, 2G, 30 minutes )
|
|||
Cooling method
|
Natural air cooling
|
|||
Certification
|
||||
Degree of protection
|
IP65 (4208-93)
|
|||
CE certification
|
EN61000-6-2:2005, EN61000-6-4:2007
|
|||
FCC compatibility
|
Complies with FCC Class A
|