NHẬP THÔNG TIN ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN
Mã: Màn Hình 4.3 Inch
Liên Hệ
Màn hình cảm ứng HMI giá rẻ Kinco MT4220TE đáp ứng được đầy đủ
tiêu chuẩn, chất lượng để hoạt động được trong nhiều môi trường khác nhau.
• Màn hình màu cảm ứng TFT , 65 ngàn màu đa năng, giá rẻ.
• CPU 32-bit, 800 MHz RISC, 128 MB Flash + SDRAM 64 MB.
• Bộ nhớ Bộ nhớ 512KB, ghi dữ liệu dễ dàng.
• Hỗ trợ đồng thời 3 cổng COM giao tiếp RS232 / RS442 / RS485.
• Đồng hồ thời gian thực, thời gian lưu trữ trong 2 năm khi tắt nguồn.
• Dải điện áp đầu vào 12 ~ 28VDC.
Model
|
MT4230T
|
MT4230TE
|
||
Performance specification
|
||||
Display
|
4.3” TFT ( 16:9 )
|
|||
Resolution
|
480*272 Pixels
|
|||
Color
|
65536 colors
|
|||
Brightness
|
250cd/m2
|
|||
Backlight
|
LED
|
|||
Touch Panel
|
4-wire precision resistance network
|
|||
Backlight life
|
50000 hr.
|
|||
Processor
|
800MHz RISC
|
|||
Memory
|
128MB Flash + 64MB Ram
|
|||
Recipe memory & RTC
|
512KB + RTC
|
|||
Expandable memory
|
None
|
|||
Printer port
|
USB Slave/Serial port
|
|||
Ethernet
|
None
|
10/100M self-adaptive
|
||
Program download
|
USB Slave/Serial por
|
USB Slave/Serial port/Ethernet port
|
||
COM port
|
COM0:RS232/RS485-2/4,COM2:RS232
|
|||
Electrical specification
|
||||
Power supply isolation
|
_
|
|||
Rated power
|
2.4W
|
|||
Rated voltage
|
DC24V
|
|||
Input range
|
DC12V~DC28V
|
|||
Power down allowe
|
<3ms
|
|||
Insulation resistance
|
Greater than 50MΩ@ 500V DC
|
|||
Dielectric strength test
|
500V AC 1 minute
|
|||
Structure specification
|
||||
Shell color
|
Black
|
|||
Shell material
|
Fireproof ABS
|
|||
Dimensions(mm)
|
132x102x33 mm
|
|||
Cutout size(mm)
|
119x93 mm
|
|||
Weight
|
0.21 Kg
|
|||
Environment specification
|
||||
Operating temperature
|
-0~50℃
|
|||
Operating humidity
|
10~90% RH ( non-condensing )
|
|||
Storage temperature
|
-10~60℃
|
|||
Storage humidity
|
10~90% RH ( non-condensing )
|
|||
Shockproof test
|
10~25Hz ( X, Y, Z direction, 2G, 30 minutes )
|
|||
Cooling method
|
Natural air cooling
|
|||
Certification
|
||||
Degree of protection
|
IP65 (4208-93)
|
|||
CE certification
|
EN61000-6-2:2005, EN61000-6-4:2007
|
|||
FCC compatibility
|
Complies with FCC Class A
|