NHẬP THÔNG TIN ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN
Mã: Màn Hình 10.1 Inch ( NEW MODEL )
Liên Hệ
Màn hình cảm ứng HMI giá rẻ Kinco GL100/GL100E xử lý tốc độ cao, đáp ứng được
đầy đủ tiêu chuẩn, chất lượng để hoạt động được trong nhiều môi trường khác nhau.
• Màn hình màu cảm ứng TFT, 16 triệu màu, giá rẻ.
• CPU ARM RISC 32Bit 792MHz, 128MB NAND Flash Memory + 128MB DDR3 Memory.
• Bộ nhớ 128KB tốc độ cao, ghi dữ liệu dễ dàng.
• Hỗ trợ đồng thời 2 cổng COM giao tiếp COM0: RS232/RS485/RS422; COM2: RS232.
• Đồng hồ thời gian thực, thời gian lưu trữ trong 3 năm khi tắt nguồn.
Model
|
GL100
|
GL100E
|
Performance specification
|
||
Display
|
10.1" TFT
|
|
Display area
|
222.72mm (W) x 125.28mm (H)
|
|
Resolution
|
1024*600 pixel
|
|
Display color
|
16.77M color
|
|
Display angle of view
|
70/70/50/70 (left/right/up/down)
|
|
Contrast ratio
|
500:1
|
|
Backlight
|
LED
|
|
Brightness
|
400cd/m2
|
|
Backlight life
|
More than 30000 hours
|
|
Touch Panel
|
4 wire precision resistance network (surface hardness 4H)
|
|
CPU
|
ARM Cotex-A7 RISC 32Bit 800MHz
|
|
Storage
|
128MB NAND Flash Memory + 128MB DDR3 Memory
|
|
RTC
|
Built-in real time clock
|
|
Memory extension
|
1 USB Host
|
|
Printer port
|
USB Host/Serial port
|
|
Ethernet
|
None
|
10/100MHz self-adaption
|
Program download
|
USB Slave/U disk
|
USB Slave/U disk/Ethernet
|
COM port
|
COM0: RS232/RS485/RS422; COM2: RS232
|
|
Electrical specification
|
||
Rated power
|
6W@24V DC
|
|
Rated voltage
|
DC10V~DC28V
|
|
Power down allowe
|
<3ms
|
|
Insulation resistance
|
Greater than 50MΩ@ 500V DC
|
|
Dielectric strength test
|
500V AC 1 minute
|
|
Structure specification
|
||
Shell material
|
Engineering plastic
|
|
Dimensions(mm)
|
280mm*193mm*36mm
|
|
Cutout size(mm)
|
261mm*180mm
|
|
Weight
|
0.9Kg
|
|
Environment specification
|
||
Operating temperature
|
0~50℃
|
|
Operating humidity
|
10~90% non-condensing
|
|
Storage temperature
|
-20~60℃
|
|
Storage humidity
|
10~90% non-condensing
|
|
Shockproof test
|
10~25Hz (X, Y, Z direction, 2G, 30 minutes)
|
|
Cooling method
|
Natural air cooling
|
|
Certification
|
||
Degree of protection
|
Conforming to IP65 certification (4208一93)
|
|
CE certification
|
Comply with EN6100-6-4:2007 + A1:2011,EN61000-6-2:2005
|
|
Software
|
||
Configuration software
|
Kinco DTools V3.3 and above version
|
Tài liệu kỹ thuật HMI GL100 / GL100E