NHẬP THÔNG TIN ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN
Mã: E1.2 ... E6.2
Liên Hệ
ACB là máy cắt không khí Emax2 loại 3, 4 cực vừa có dạng cố định hoặc di động được sản xuất tại Ý, đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60947-2.
Đóng cắt, bảo vệ quá tải, bảo vệ ngắn mạch
Chỉnh dòng quá tải với trip điện tử: từ 0.4 - 1 In
Dòng điện định mức từ 630A đến 6300A
Dòng cắt ngắn mạch từ 42kA đến 200kA, Icu=100%Ics
Điện áp hoạt động 690/ 1150V AC, 50/60Hz hoặc 1000V DC
Được nhiệt đới hoá, dễ dàng lắp đặt
Ứng dụng: Cho hệ thống đóng cắt trong công nghiệp…
Mã đặt hàng
Khả năng cắt
|
Loại
|
Dòng định mức In
(A)
|
Mã sản phẩm
|
Mã sản phẩm
|
Emax ACB - Loại cố định (Fixed type)
|
||||
42KA
|
E1.2B
E2.2B
|
630
|
1SDA070701R1
|
1SDA071331R1
|
800
|
1SDA070741R1
|
1SDA071371R1
|
||
1000
|
1SDA070781R1
|
1SDA071411R1
|
||
1250
|
1SDA070821R1
|
1SDA071451R1
|
||
1600
|
1SDA070861R1
|
1SDA071491R1
|
||
2000
|
1SDA071021R1
|
1SDA071651R1
|
||
50KA
|
E1.2C
|
630
|
1SDA070711R1
|
1SDA071341R1
|
800
|
1SDA070751R1
|
1SDA071381R1
|
||
1000
|
1SDA070791R1
|
1SDA071421R1
|
||
1250
|
1SDA070831R1
|
1SDA071461R1
|
||
1600
|
1SDA070871R1
|
1SDA071501R1
|
||
66KA
|
E1.2N
|
250
|
1SDA070691R1
|
1SDA071321R1
|
630
|
1SDA070721R1
|
1SDA071351R1
|
||
800
|
1SDA070761R1
|
1SDA071391R1
|
||
1000
|
1SDA070801R1
|
1SDA071431R1
|
||
1250
|
1SDA070841R1
|
1SDA071471R1
|
||
1600
|
1SDA070881R1
|
1SDA071511R1
|
||
E2.2N
|
2000
|
1SDA071031R1
|
1SDA071661R1
|
|
2500
|
1SDA071061R1
|
1SDA071691R1
|
||
E4.2N
|
3200
|
1SDA071141R1
|
1SDA071771R1
|
|
4000
|
1SDA071191R1
|
1SDA071821R1
|
||
85KA
|
E2.2S
|
250
|
1SDA073628R1
|
1SDA073638R1
|
800
|
1SDA070901R1
|
1SDA071531R1
|
||
1000
|
1SDA070931R1
|
1SDA071561R1
|
||
1250
|
1SDA070961R1
|
1SDA071591R1
|
||
1600
|
1SDA071001R1
|
1SDA071631R1
|
||
2000
|
1SDA071041R1
|
1SDA071671R1
|
||
2500
|
1SDA071071R1
|
1SDA071701R1
|
||
E4.2S
|
3200
|
1SDA071151R1
|
1SDA071781R1
|
|
4000
|
1SDA071201R1
|
1SDA071831R1
|
||
100KA
|
E2.2H
|
800
|
1SDA070911R1
|
1SDA071541R1
|
1000
|
1SDA070941R1
|
1SDA071571R1
|
||
1250
|
1SDA070971R1
|
1SDA071601R1
|
||
1600
|
1SDA071011R1
|
1SDA071641R1
|
||
2000
|
1SDA071051R1
|
1SDA071681R1
|
||
2500
|
1SDA071081R1
|
1SDA071711R1
|
||
E4.2H
|
3200
|
1SDA071161R1
|
1SDA071791R1
|
|
4000
|
1SDA071211R1
|
1SDA071841R1
|
||
E6.2H
|
5000
|
1SDA071261R1
|
1SDA071891R1
|
|
6300
|
1SDA071291R1
|
1SDA071921R1
|
||
150KA
|
E4.2V
|
2000
|
1SDA071101R1
|
1SDA071731R1
|
2500
|
1SDA071121R1
|
1SDA071751R1
|
||
3200
|
1SDA071171R1
|
1SDA071801R1
|
||
E6.2V
|
4000
|
1SDA071241R1
|
1SDA071871R1
|
|
5000
|
1SDA071271R1
|
1SDA071901R1
|
||
6300
|
1SDA071301R1
|
1SDA071931R1
|
||
200KA
|
E6.2X
|
4000
|
1SDA071251R1
|
1SDA071881R1
|
5000
|
1SDA071281R1
|
1SDA071911R1
|
||
6300a
|
1SDA071311R1
|
1SDA071941R1
|
Phụ kiện mua thêm
Chi tiết
|
Mã sản phẩm
|
Cuộn shunt ngắt - YO _Tối đa lắp được 2 cuộn
|
|
E1.2..E6.2 24Vac/dc
|
1SDA073668R1
|
E1.2..E6.2 48Vac/dc
|
1SDA073670R1
|
E1.2..E6.2 110-120Vac/dc
|
1SDA073672R1
|
E1.2..E6.2 220-240Vac/dc
|
1SDA073674R1
|
E1.2..E6.2 380-400Vac
|
1SDA073677R1
|
Cuộn shunt đóng - YC_Tối đa lắp được 2 cuộn
|
|
E1.2..E6.2 24Vac/dc
|
1SDA073681R1
|
E1.2..E6.2 48Vac/dc
|
1SDA073683R1
|
E1.2..E6.2 110-120Vac/dc
|
1SDA073685R1
|
E1.2..E6.2 220-240Vac/dc
|
1SDA073687R1
|
E1.2..E6.2 380-400Vac
|
1SDA073690R1
|
Cuộn bảo vệ điện áp thấp - YU
|
|
E1.2..E6.2 24Vac/dc
|
1SDA073694R1
|
E1.2..E6.2 48Vac/dc
|
1SDA073696R1
|
E1.2..E6.2 110-120Vac/dc
|
1SDA073698R1
|
E1.2..E6.2 220-240Vac/dc
|
1SDA073700R1
|
E1.2..E6.2 380-400Vac
|
1SDA073703R1
|
Động cơ điều khiển tự động đóng lò xo - M
|
|
E1.2 24-30Vac/dc
|
1SDA073708R1
|
E1.2 48-60Vac/dc
|
1SDA073709R1
|
E1.2 100-130Vac/dc
|
1SDA073710R1
|
E1.2 220-250Vac/dc
|
1SDA073711R1
|
E2.2…E6.2 24-30Vac/dc
|
1SDA073722R1
|
E2.2…E6.2 48-60Vac/dc
|
1SDA073723R1
|
E2.2…E6.2 100-130Vac/dc
|
1SDA073724R1
|
E2.2…E6.2 220-250Vac/dc
|
1SDA073725R1
|
Bộ hiển thị trạng thái đóng/cắt của ACB
|
|
AUX 4Q 400V E1.2: 4 tiếp điểm
|
1SDA073750R1
|
AUX 4Q 400V E2.2-E6.2: 4 tiếp điểm
|
1SDA073753R1
|
AUX 6Q 400V E2.2-E6.2: 6 tiếp điểm
|
1SDA073756R1
|
Bộ tín hiệu hiển thị vị trí ACB loại kéo ra được: đấu nối/kiểm tra cách điện/cách ly
|
|
E1.2 AUP 400V: 6 tiếp điểm
|
1SDA073762R1
|
E2.2-E6.2 AUP 400V: 5 tiếp điểm-bên trái
|
1SDA073764R1
|
E2.2-E6.2 AUP 400V: 5 tiếp điểm-bên phải
|
1SDA073766R1
|
Tiếp điểm báo lò xo đã được sạc đóng
|
|
E1.2 250V
|
1SDA073770R1
|
E2.2-E6.2 250V
|
1SDA073773R1
|
Tiếp điểm báo trip do quá dòng
|
|
E1.2 S51 250V
|
1SDA073776R1
|
E2.2-E6.2 S51 250V
|
1SDA073778R1
|
Cầu đấu cho tiếp điểm phụ gắn thêm
|
|
E1.2-E6.2: 10 cầu đấu
|
1SDA073906R1
|
Bộ điều khiển tự động ATS
|
|
E1/6 ATS021
|
1SDA065523R1
|
E1/6 ATS022
|
1SDA065524R1
|
Rating plug
|
|
Rating Plug 400 E1.2..E6.2
|
1SDA074221R1
|
Rating Plug 630 E1.2..E6.2
|
1SDA074222R1
|
Rating Plug 800 E1.2..E6.2
|
1SDA074223R1
|
Rating Plug 1000 E1.2..E6.2
|
1SDA074224R1
|
Rating Plug 1250 E1.2..E6.2
|
1SDA074225R1
|
Rating Plug 1600 E1.2..E6.2
|
1SDA074226R1
|
Rating Plug 2000 E1.2..E6.2
|
1SDA074227R1
|
Rating Plug 2500 E1.2..E6.2
|
1SDA074228R1
|
Rating Plug 3200 E1.2..E6.2
|
1SDA074229R1
|
Rating Plug 4000 E1.2..E6.2
|
1SDA074230R1
|
Rating Plug 5000 E1.2..E6.2
|
1SDA074231R1
|
Rating Plug 6300 E1.2..E6.2
|
1SDA074232R1
|
Bộ biến dòng dùng cho cực trung tính độc lập
|
|
E1.2 - E2.2 Iu N = 2000A
|
1SDA073736R1
|
E2.2 Iu N = 2500A
|
1SDA073737R1
|
E4.2 Iu N = 3200A
|
1SDA073738R1
|
E6.2 Iu N = 6300
|
1SDA073739R1
|
E6/f Iu N = 6300A
|
1SDA073740R1
|
Ghi chú: Iu N đề cập tới dòng lớn nhất qua dây trung tính
|
|
Bộ khóa ở vị trí ACB mở
|
|
KLC-D key lock open E1.2
|
1SDA073782R1
|
KLC-D key lock open E2.2...E6.2
|
1SDA073791R1
|
KLC-S Key lock open N.20005 E2.2..E6.2
|
1SDA073792R1
|
Bộ tự động điều phối tải
|
|
E1.2-E6.2
|
1SDA074212R1
|
Bộ mô-đun nguồn E1.2-E 6.2
|
|
Mô đun 110-240V AC/DC
|
1SDA074172R1
|
Mô đun 24-48V AC/DC
|
1SDA074173R1
|
Bộ mô-đun truyền thông E1.2-E 6.2
|
|
Modbus RS-485
|
1SDA074150R1
|
Modbus TCP
|
1SDA074151R1
|
Profibus
|
1SDA074152R1
|
Profinet
|
1SDA074153R1
|
DeviceNet
|
1SDA074154R1
|
EtherNet/IP
|
1SDA074155R1
|
IEC61850
|
1SDA074156R1
|
R Modbus RS-485
|
1SDA074157R1
|
R Modbus TCP
|
1SDA074158R1
|
R Profibus
|
1SDA074159R1
|
R Profinet
|
1SDA074160R1
|
R DeviceNet
|
1SDA074161R1
|
R EtherNet/IP
|
1SDA074162R1
|
Ekip Link
|
1SDA074163R1
|
Bluetooth
|
1SDA074164R1
|
GPRS-M
|
1SDA074165R1
|
Ekip Actuator
|
1SDA074166R1
|
Bộ mô-đun input/output
|
|
E1.2-E6.2 - Ekip 2K : 2 input/2 output
|
1SDA074167R1
|
E2.2-E6.2 - Ekip 4K : 4 input/4 output
|
1SDA074170R1
|
E1.2-E6.2 - Ekip 10K : 11 input/10 output
|
1SDA074171R1
|
Bộ mô-đun đo đếm và bảo vệ
|
|
E1.2 Mô-đun đo đếm
|
1SDA074184R1
|
E1.2 Mô-đun đo đếm và bảo vệ
|
1SDA074185R1
|
E2.2 Mô-đun đo đếm
|
1SDA074186R1
|
E2.2 Mô-đun đo đếm và bảo vệ
|
1SDA074187R1
|
E4.2 Mô-đun đo đếm
|
1SDA074188R1
|
E4.2 Mô-đun đo đếm và bảo vệ
|
1SDA074189R1
|
E6.2 Mô đun đo đếm
|
1SDA074190R1
|
E6.2 Mô-đun đo đếm và bảo vệ
|
1SDA074191R1
|
Bộ mô-đun màn hình
|
|
Màn hình hiển thị đa thông số (lấy trực tiếp dữ liệu từ bộ bảo vệ của ACB)
|
1SDA074192R1
|
Hệ thống điều khiển - giám sát
|
|
Màn hình cảm ứng điều khiển cho 10 cầu dao
|
1SDA074311R1
|
Màn hình cảm ứng điều khiển cho 30 cầu dao
|
1SDA074312R1
|
Phần mềm Ekip View cho 30 cầu dao
|
1SDA074298R1
|
Phần mềm Ekip View cho 60 cầu dao
|
1SDA074299R1
|
Download tài liệu
Loại tài liệu
|
Tên tài liệu
|
Size
|
Tải về
|
Catalogue
|
ACB Emax2 (Fixed type)
|
7.8 MB
|
|