NHẬP THÔNG TIN ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN
Mã: OT16F ... OTM2500E
Liên Hệ
Dòng định mức chuyển đổi từ 16A - 3200A.
Chuyển đổi bằng tay loại 3P hoặc 4P.
Chuyển đổi bằng động cơ có tay vặn với điện áp điểu khiển 220-240Vac.
Hiển thị 3 vị trí I-O-II, IP 20.
Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60947-6.
Ứng dụng: Dùng trong công nghiệp với 2 nguồn đảm bảo cungc cấp điện liên tục như bệnh viện, tòa nhà, khai thác...
Mã đặt hàng
Dòng định mức
|
Dòng định mức
I(A) P(Kw)
|
Mã sản phẩm
OT – 3P
|
Mã sản phẩm
OT – 4P
|
Chuyển đổi bằng tay, điện áp tới 415V, tay vặn và trục đặt riêng
|
|||
16
|
16 7,5
|
OT16F3C
|
OT16F4C
|
25
|
20 9
|
OT25F3C
|
OT25F4C
|
40
|
23 11
|
OT40F3C
|
OT40F4C
|
63
|
45 22
|
OT63F3C
|
OT63F4C
|
80
|
75 37
|
OT80F3C
|
OT80F4C
|
100
|
80 37
|
OT100F3C
|
OT100F4C
|
125
|
90 45
|
OT125F3C
|
OT125F4C
|
Gồm tay vặn màu đen (*) IP65, khoá cửa tủ ở vị trí I và II, điện áp tới 415V
|
|||
160
|
160 90
|
OT160E03CP
|
OT160E04CP
|
200
|
200 110
|
OT200E03CP
|
OT200E04CP
|
250
|
250 140
|
OT250E03CP
|
OT250E04CP
|
315
|
315 160
|
OT315E03CP
|
OT315E04CP
|
500
|
400 220
|
OT400E03CP
|
OT400E04CP
|
630
|
630 355
|
OT630E03CP
|
OT630E04CP
|
800
|
800 450
|
OT800E03CP
|
OT800E04CP
|
1000
|
1000 560
|
OT1000E03CP
|
OT1000E04CP
|
1250
|
1250 710
|
OT1250E03CP
|
OT1250E04CP
|
1600
|
1250 710
|
OT1600E03CP
|
OT1600E04CP
|
2000
|
|
OT2000E03CP
|
OT2000E04CP
|
2500
|
|
OT2500E03CP
|
OT2500E04CP
|
3200
|
|
OT3200E03CP
|
OT3200E04CP
|
(*) Bao gồm tay vặn và trục theo bảng dưới
|
|||
Cầu dao loại
|
Trục
|
Bộ bu lông kèm theo
|
|
OT160...250
|
OXP6X161
|
OHB65J6E011
|
M8x25
|
OT315...400
|
OXP12x166
|
OHB95J12E011
|
M10x30
|
OT630...800
|
OXP12x185
|
OHB125J12E011
|
M12x40
|
OT1000...2500
|
OXP12x185
|
OHB200J12PE011
|
M12x60
|
OT3200
|
OXP12x185
|
OHB200J12PE011
|
M12x100
|
Chuyển đổi bằng động cơ, có tay vặn, điện áp điều khiển Un 220-240V AC
|
|||
160
|
160 90
|
OTM160E3CM230C
|
OTM160E4CM230C
|
200
|
200 110
|
OTM200E3CM230C
|
OTM200E4CM230C
|
250
|
250 140
|
OTM250E3CM230C
|
OTM250E4CM230C
|
315
|
315 160
|
OTM315E3CM230C
|
OTM315E4CM230C
|
400
|
400 220
|
OTM400E3CM230C
|
OTM400E4CM230C
|
630
|
630 355
|
OTM630E3CM230C
|
OTM630E4CM230C
|
800
|
800 450
|
OTM800E3CM230C
|
OTM800E4CM230C
|
1000
|
|
OTM1000E3CM230C
|
OTM1000E4CM230C
|
1250
|
|
OTM1250E3CM230C
|
OTM1250E4CM230C
|
1600
|
|
OTM1600E3CM230C
|
OTM1600E4CM230C
|
2000
|
|
OTM2000E3CM230C
|
OTM2000E4CM230C
|
2500
|
|
OTM2500E3CM230C
|
OTM2500E4CM230C
|
Ghi chú : Các cấp điện áp điều khiển : 24V DC, 48V DC,
(*) Bao gồm tay vặn và trục theo bảng dưới
|
Cầu dao loại
|
Tay vặn
|
Bộ bu lông kèm theo
|
OTM160...250
|
OTV250ECMK
|
M8x25
|
|
OTM315...400
|
OTV400ECMK
|
M10x30
|
|
OTM630...800
|
OTV800ECMK
|
M12x40
|
|
OTM1000...2500
|
OTV1000ECMK
|
M12x60
|
Phụ kiện mua thêm
Chi tiết
|
Đường kính trục
|
Dùng cho cầu dao
|
Màu
|
Mã sản phẩm
|
Tay vặn gắn trực tiếp, không khóa được tay vặn
|
||||
|
|
OT16...80F_C
|
Đen
|
OHBS3
|
|
|
OT100…125F_C
|
Đen
|
OHBS9
|
Tay vặn gắn trực tiếp, có thể khóa tay vặn tại vị trí 0 với 1 ổ khóa có lỗ 5mm2
|
||||
|
|
OT16...80F_C
|
Đen
|
OHBS2
|
|
|
OT100…125F_C
|
Đen
|
OHBS11
|
Khóa vị trí 0, khóa
|
6
|
OT16…125F_C
|
Đen
|
OHBS2AJE011
|
Tay vặn dạng Piston, IP65, hiển thị trạng thái I-O-II, khoá tay vặn với tối đa 3 ổ khóa ở vị trí 0, khoá cửa tủ ở trạng thái I hoặc II
|
||||
Chiều dài 45mm
|
6
|
OT16...125F_C
|
Đen
|
OHB45J6E011
|
Chiều dài 65mm
|
6
|
OT160…250_C
|
Đen
|
OHB65J6E011
|
Chiều dài 95mm
|
12
|
OT315…400_C
|
Đen
|
OHB95J12E011
|
Chiều dài 125mm
|
12
|
OT630…800_C
|
Đen
|
OHB125J12E011
|
Chiều dài 200mm
|
12
|
OT1000…3200_C
|
Đen
|
OHB200J12PE011
|
Dùng cho cầu dao
|
Vị trí lắp
|
Tiếp điểm
|
Mã sản phẩm
|
|
Tiếp điểm phụ được gắn vào cầu dao, IP20, sử dụng cáp 2.5mm2
|
||||
OT16…125F_C
|
bên phải
|
NO
|
OA1G10
|
|
|
bên trái
|
NC
|
OA1G01
|
|
OT63…125F3C (*)
|
cả 2 bên
|
1NO+1NC
|
OA2G11
|
|
OTM40…125F3C
|
cả 2 bên
|
1NO+1NC
|
OA2G11
|
|
OT_160…3200_C_
|
bên phải
|
NO
|
OA1G10
|
|
OTM160…2500_C
|
bên phải
|
NC
|
OA3G01
|
|
(*) không dùng cho loại 4 cực
|
||||
Bộ cấp nguồn song song cho động cơ
|
||||
OTM40…2500
|
ODPSE230C
|
|||
Dùng cho cầu dao
|
Chi tiết
|
Mã sản phẩm
|
||
Trục nối dài cho tay vặn lựa chọn (selector type), ĐK 6mm
|
||||
OT16…125F
|
Chiều dài trục 85 mm
|
OXS6X85
|
||
Chiều dài trục 105 mm
|
OXS6X105
|
|||
Chiều dài trục 120 mm
|
OXS6X120
|
|||
|
Chiều dài trục 130 mm
|
OXS6X130
|
||
Trục nối dài cho tay vặn piston, ĐK 6mm
|
||||
OT160EV…250
|
Chiều dài trục 130 mm
|
OXP6X130
|
||
Chiều dài trục 161 mm
|
OXP6X161
|
|||
Chiều dài trục 210 mm
|
OXP6X210
|
|||
|
Chiều dài trục 290 mm
|
OXP6X290
|
||
Trục nối dài cho tay vặn piston, ĐK 12mm
|
||||
OT315…400
|
Chiều dài trục 166 mm
|
OXP12X166
|
||
Chiều dài trục 250 mm
|
OXP12X250
|
|||
Chiều dài trục 325 mm
|
OXP12X325
|
|||
OT630…2500
|
Chiều dài trục 465 mm
|
OXP12X395
|
||
Chiều dài trục 250 mm
|
OXP12X250
|
|||
Chiều dài trục 325 mm
|
OXP12X325
|
|||
Chiều dài trục 395 mm
|
OXP12X395
|
|||
OT3200…4000
OT3200_C
|
Chiều dài trục 465 mm
|
OXP12X465
|
||
Chiều dài trục 325 mm
|
OXP12X325
|
|||
Chiều dài trục 395 mm
|
OXP12X395
|
|||
Chiều dài trục 465 mm
|
OXP12X465
|
|||
Chiều dài trục 535 mm
|
OXP12X535
|
Download tài liệu
Loại tài liệu
|
Tên tài liệu
|
Size
|
Tải về
|
Catalogue
|
Bộ Chuyển Đổi Nguồn Điện OT, OTM
|
7.7 MB
|