NHẬP THÔNG TIN ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN
Liên Hệ
ACS880 là dòng biến tần mới, tương thích với mọi ứng dụng, hiệu quả cao, tích hợp nhiều tính năng, dễ sử dụng, hỗ trợ công suất lên đến 500KW.
• Màn hình LCD tháo rời được, có loại cơ bản và loại kết nối Bluetooth.
• Tích hợp bộ lọc EMC, cuộn kháng "swinging choke" để giảm sóng hài.
• Tích hợp sẵn Brake Chopper đến công suất 22kW
• Điều khiển PID, tính năng PFC cho phép luân phiên hoặc gọi bơm phụ.
• Tích hợp Modbus RTU, hỗ trợ kết nối nhiều chuẩn truyền thông.
• Ứng dụng: Máy nén khí, bơm-quạt, Băng tải,..
MÃ ĐẶT HÀNG
|
||||||
Định mức
|
Mã đặt hàng
|
Cỡ vỏ
|
||||
Tải thường
|
Tải nặng
|
|||||
Pn (kW)
|
In (A)
|
IMAX (A)
|
Phd (kW)
|
I2hd (A)
|
||
|
||||||
250
|
560
|
560
|
200
|
361
|
ACS880-04-505A-3
|
R10
|
315
|
585
|
730
|
250
|
429
|
ACS880-04-585A-3
|
R10
|
355
|
650
|
730
|
250
|
477
|
ACS880-04-650A-3
|
R10
|
400
|
725
|
1020
|
315
|
566
|
ACS880-04-725A-3
|
R11
|
450
|
820
|
1020
|
355
|
625
|
ACS880-04-810A-3
|
R11
|
500
|
880
|
1100
|
400
|
725
|
ACS880-04-880A-3
|
R11
|
630
|
1140
|
1482
|
400
|
787
|
ACS880-04-1140A-3
|
1xD8T+2xR8i
|
800
|
1480
|
1930
|
630
|
1107
|
ACS880-04-1480A-3
|
2xD8T+2xR8i
|
1000
|
1760
|
2120
|
710
|
1316
|
ACS880-04-1760A-3
|
2xD8T+2xR8i
|
1400
|
2610
|
3140
|
1000
|
1952
|
ACS880-04-2610A-3
|
3xD8T+3xR8i
|
|
||||||
560
|
990
|
1287
|
400
|
741
|
ACS880-04-0990A-3+A004
|
2xD7T+2xR8i
|
800
|
1480
|
1930
|
630
|
1107
|
ACS880-04-1480A-3+A004
|
2xD8T+2xR8i
|
1000
|
1760
|
2120
|
710
|
1316
|
ACS880-04-1760A-3+A004
|
2xD8T+2xR8i
|
1400
|
2610
|
3140
|
1000
|
1952
|
ACS880-04-2610A-3+A004
|
4xD8T+3xR8i
|
|
||||||
Định mức
|
Mã đặt hàng
|
Cỡ vỏ
|
||||
Tải thường
|
Tải nặng
|
|||||
Pn (kW)
|
In (A)
|
IMAX (A)
|
Phd (kW)
|
I2hd (A)
|
||
|
||||||
315
|
460
|
560
|
200
|
330
|
ACS880-04-460A-5
|
R10
|
355
|
503
|
560
|
250
|
361
|
ACS880-04-503A-5
|
R10
|
400
|
583
|
730
|
250
|
414
|
ACS880-04-583A-5
|
R10
|
450
|
635
|
730
|
315
|
477
|
ACS880-04-635A-5
|
R10
|
500
|
715
|
850
|
400
|
566
|
ACS880-04-715A-5
|
R11
|
560
|
820
|
1020
|
450
|
625
|
ACS880-04-820A-5
|
R11
|
710
|
1070
|
1391
|
560
|
800
|
ACS880-04-1070A-5
|
1xD8T+2xR8i
|
900
|
1320
|
1716
|
710
|
987
|
ACS880-04-1320A-5
|
2xD8T+2xR8i
|
1100
|
1580
|
2060
|
800
|
1182
|
ACS880-04-1580A-5
|
2xD8T+2xR8i
|
1400
|
1980
|
2574
|
1000
|
1481
|
ACS880-04-1980A-5
|
2xD8T+3xR8i
|
|
||||||
710
|
990
|
1287
|
500
|
741
|
ACS880-04-0990A-5+A004
|
2xD7T+2xR8i
|
900
|
1320
|
1716
|
710
|
987
|
ACS880-04-1320A-5+A004
|
2xD8T+2xR8i
|
1100
|
1580
|
2060
|
800
|
1182
|
ACS880-04-1580A-5+A004
|
2xD8T+2xR8i
|
1400
|
1980
|
2574
|
1000
|
1481
|
ACS880-04-1980A-5+A004
|
2xD8T+3xR8i
|
|
||||||
Định mức
|
Mã đặt hàng
|
Cỡ vỏ
|
||||
Tải thường
|
Tải nặng
|
|||||
Pn (kW)
|
In (A)
|
IMAX (A)
|
Phd (kW)
|
I2hd (A)
|
||
|
||||||
315
|
330
|
480
|
250
|
255
|
ACS880-04-330A-7
|
R10
|
355
|
370
|
520
|
315
|
325
|
ACS880-04-370A-7
|
R10
|
400
|
425
|
520
|
355
|
360
|
ACS880-04-425A-7
|
R11
|
450
|
470
|
655
|
400
|
415
|
ACS880-04-470A-7
|
R11
|
500
|
522
|
655
|
450
|
455
|
ACS880-04-522A-7
|
R11
|
560
|
590
|
800
|
500
|
505
|
ACS880-04-590A-7
|
R11
|
630
|
650
|
820
|
560
|
571
|
ACS880-04-650A-7
|
R11
|
800
|
800
|
1200
|
560
|
598
|
ACS880-04-0800A-7
|
1xD8T+2xR8i
|
1100
|
1160
|
1740
|
800
|
868
|
ACS880-04-1160A-7
|
2xD8T+2xR8i
|
1600
|
1650
|
2475
|
1200
|
1234
|
ACS880-04-1650A-7
|
2xD8T+3xR8i
|
2200
|
2300
|
3450
|
1600
|
1720
|
ACS880-04-2300A-7
|
3xD8T+4xR8i
|
|
||||||
800
|
800
|
1200
|
560
|
598
|
ACS880-04-0800A-7+A004
|
2xD7T+2xR8i
|
1100
|
1160
|
1740
|
800
|
868
|
ACS880-04-1160A-7+A004
|
2xD8T+2xR8i
|
1600
|
1650
|
2475
|
1200
|
1234
|
ACS880-04-1650A-7+A004
|
2xD8T+3xR8i
|
2200
|
2300
|
3450
|
1600
|
1720
|
ACS880-04-2300A-7+A004
|
4xD8T+4xR8i
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Điện áp cấp
|
|
Điện áp và công suất PN
|
3 pha, 380-480V, +10/-15%
• ACS880-01 : 0,75 - 250 KW
• ACS880-04 : 250 - 500 KW
• ACS880-07 : 75 - 500 KW
|
Kết nối với động cơ
|
|
Điện áp
|
3 pha, từ 0 - Usupply
|
Tần số
|
0 - 500 Hz
|
|
• Tải thường: 1.1 x I2N trong 1 phút cho mỗi 10 phút
|
Chế độ điều khiển
|
• Scalar V/f and vector control
|
Thời gian tăng tốc
|
0.1 - 1800 giây
|
Thời gian giảm tốc
|
0.1 - 1800 giây
|
Mạch thắng (Braking choper)
|
Tích hợp đến 22 kW
|
Thông số kỹ thuật
|
|
Hai ngõ vào Analog
|
|
Tín hiệu điện áp
|
0 (2) - 10 V, Rin > 312 kΩ
|
Tín hiệu dòng điện
|
0 (2) - 10 V, Rin = 100 Ω
|
Độ phân giải
|
0.1 %
|
Độ chính xác
|
± 1 %
|
Hai ngõ ra Analog
Độ chính xác
|
0 (4) - 20 mA, load < 500 Ω
|
|
• Tích hợp sẵn RS-485 Modbus |
PHỤ KIỆN MUA THÊM
Lựa chọn
|
Mô tả
|
Mã hàng
|
Lựa chọn
|
Mô tả
|
Mã hàng
|
Control panel
|
Asistant control panel
|
ACS-AP-S
|
Fieldbus
|
DeviceNet
|
FDNA-01 |
Bluetooth control panel
|
ACS-AP-W
|
PROFIBUS DP
|
FPBA-01
|
||
Panel mounting kit
|
Panel mounting kit
|
DPMP-01
|
CANopen
|
FCAN-01
|
|
Panel holder mounting kit
|
DPMP-02
|
Ethernet
|
FENA-01
|
||
Extention module
|
+24 V AC/DC and isolated PTC input
|
CMOD-02
|
Input/Output chokes
|
Input/Output chokes
|
Liên hệ
|
115/230 V AC digital input
|
CHDI-01
|
Braking resistor
|
Braking resistor
|
Liên hệ
|
TÀI LIỆU KỸ THUẬT ACS580