NHẬP THÔNG TIN ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN
Liên Hệ
ACS880-01 là dòng biến tần mới thay thế ACS800-01, tương thích với mọi ứng dụng, hiệu quả cao, tích hợp nhiều tính năng, dễ sử dụng,
• Màn hình LCD tháo rời được, có loại cơ bản và loại kết nối Bluetooth.
• Tích hợp bộ lọc EMC, cuộn kháng "swinging choke" để giảm sóng hài.
• Tích hợp sẵn Brake Chopper đến công suất 22kW
• Điều khiển DTC,.
• Tích hợp Modbus RTU, hỗ trợ kết nối nhiều chuẩn truyền thông.
• Ứng dụng: Máy nén khí, bơm-quạt, Băng tải,..
MÃ ĐẶT HÀNG
Biến tần gắn tường UN = 400V (dải điện áp 380V đến 415V)
|
||||||
Định mức
|
Mã đặt hàng
|
Cỡ vỏ
|
||||
Tải thường
|
Tải nặng
|
|||||
Pn (kW)
|
In (A)
|
IMAX (A)
|
Phd (kW)
|
I2hd (A)
|
||
0.75
|
2.4
|
3.1
|
0.55
|
1.8
|
ACS880-01-02A4-3
|
R1
|
1.1
|
3.3
|
4.1
|
0.75
|
2.4
|
ACS880-01-03A3-3
|
R1
|
1.5
|
4.0
|
5.6
|
1.1
|
3.3
|
ACS880-01-04A0-3
|
R1
|
2.2
|
5.6
|
6.8
|
1.5
|
4.0
|
ACS880-01-05A6-3
|
R1
|
3.0
|
8.0
|
9.5
|
2.2
|
5.6
|
ACS880-01-07A2-3
|
R1
|
4.0
|
10.0
|
12.2
|
3.0
|
8.0
|
ACS880-01-09A4-3
|
R1
|
5.5
|
12.9
|
16.0
|
4.0
|
10.0
|
ACS880-01-12A6-3
|
R1
|
7.5
|
17.0
|
21.0
|
5.5
|
12.6
|
ACS880-01-017A-3
|
R2
|
11
|
25.0
|
29.0
|
7.5
|
17.0
|
ACS880-01-025A-3
|
R2
|
15
|
32.0
|
42.0
|
11
|
25.0
|
ACS880-01-032A-3
|
R3
|
18.5
|
38.0
|
54.0
|
15
|
32.0
|
ACS880-01-038A-3
|
R3
|
22
|
45.0
|
64.0
|
18.5
|
38.0
|
ACS880-01-045A-3
|
R4
|
30
|
61.0
|
76.0
|
22
|
45.0
|
ACS880-01-061A-3
|
R4
|
37
|
72.0
|
104
|
30
|
61.0
|
ACS880-01-072A-3
|
R5
|
45
|
87.0
|
122
|
37
|
72.0
|
ACS880-01-087A-3
|
R5
|
55
|
105
|
148
|
45
|
87.0
|
ACS880-01-105A-3
|
R6
|
75
|
145
|
178
|
55
|
105
|
ACS880-01-145A-3
|
R6
|
90
|
169
|
247
|
75
|
145
|
ACS880-01-169A-3
|
R7
|
110
|
206
|
287
|
90
|
169
|
ACS880-01-206A-3
|
R7
|
132
|
246
|
350
|
110
|
206
|
ACS880-01-246A-3
|
R8
|
160
|
293
|
418
|
132
|
246
|
ACS880-01-293A-3
|
R8
|
200
|
363
|
498
|
160
|
293
|
ACS880-01-363A-3
|
R9
|
250
|
430
|
545
|
200
|
363
|
ACS880-01-430A-3
|
R9
|
Biến tần gắn tường UN = 500V (dải điện áp 380V đến 500V)
|
||||||
Định mức
|
Mã đặt hàng
|
Cỡ vỏ
|
||||
Tải thường
|
Tải nặng
|
|||||
Pn (kW)
|
In (A)
|
IMAX (A)
|
Phd (kW)
|
I2hd (A)
|
||
0.75
|
2.1
|
3.1
|
0.55
|
1.7
|
ACS880-01-02A1-5
|
R1
|
1.1
|
3.0
|
4.1
|
0.75
|
2.1
|
ACS880-01-03A0-5
|
R1
|
1.5
|
3.4
|
5.6
|
1.1
|
3.0
|
ACS880-01-03A4-5
|
R1
|
2.2
|
4.8
|
6.8
|
1.5
|
3.4
|
ACS880-01-04A8-5
|
R1
|
3.0
|
5.2
|
9.5
|
2.2
|
4.8
|
ACS880-01-05A2-5
|
R1
|
4.0
|
7.6
|
12.2
|
3.0
|
5.2
|
ACS880-01-07A6-5
|
R1
|
5.5
|
11.0
|
16.0
|
4.0
|
7.6
|
ACS880-01-11A0-5
|
R1
|
7.5
|
14.0
|
21.0
|
5.5
|
11.0
|
ACS880-01-014A-5
|
R2
|
11
|
21.0
|
29.0
|
7.5
|
14.0
|
ACS880-01-021A-5
|
R2
|
15
|
27.0
|
42.0
|
11
|
21.0
|
ACS880-01-027A-5
|
R3
|
18.5
|
34.0
|
54.0
|
15
|
27.0
|
ACS880-01-034A-5
|
R3
|
22
|
40.0
|
64.0
|
19
|
38.0
|
ACS880-01-040A-5
|
R4
|
30
|
52.0
|
76.0
|
22
|
40.0
|
ACS880-01-052A-5
|
R4
|
37
|
65.0
|
104
|
30
|
52.0
|
ACS880-01-065A-5
|
R5
|
45
|
77.0
|
122
|
37
|
65.0
|
ACS880-01-077A-5
|
R5
|
55
|
96.0
|
148
|
45
|
77.0
|
ACS880-01-096A-5
|
R6
|
75
|
145
|
178
|
55
|
96.0
|
ACS880-01-124A-5
|
R6
|
90
|
156
|
247
|
75
|
124
|
ACS880-01-156A-5
|
R7
|
110
|
180
|
287
|
90
|
156
|
ACS880-01-180A-5
|
R7
|
132
|
240
|
350
|
110
|
180
|
ACS880-01-240A-5
|
R8
|
160
|
260
|
418
|
132
|
240
|
ACS880-01-260A-5
|
R8
|
200
|
361
|
542
|
200
|
302
|
ACS880-01-361A-5
|
R9
|
250
|
414
|
542
|
200
|
361
|
ACS880-01-414A-5
|
R9
|
Biến tần gắn tường UN = 690V (dải điện áp 525V đến 690V)
|
||||||
Định mức
|
Mã đặt hàng
|
Cỡ vỏ
|
||||
Tải thường
|
Tải nặng
|
|||||
Pn (kW)
|
In (A)
|
IMAX (A)
|
Phd (kW)
|
I2hd (A)
|
||
5.5
|
7.4
|
12.2
|
4.0
|
5.6
|
ACS880-01-12A6-7
|
R3
|
7.5
|
9.9
|
18.0
|
5.5
|
7.4
|
ACS880-01-09A9-7
|
R3
|
11
|
14.3
|
22.0
|
7.5
|
9.9
|
ACS880-01-14A3-7
|
R3
|
15
|
19.0
|
28.9
|
11
|
14.3
|
ACS880-01-019A-7
|
R3
|
18.5
|
23.0
|
38.0
|
15
|
19.0
|
ACS880-01-023A-7
|
R3
|
22
|
27.0
|
46.0
|
18.5
|
23.0
|
ACS880-01-027A-7
|
R3
|
30
|
35.0
|
64.0
|
22
|
26.0
|
ACS880-01-035A-7
|
R5
|
37
|
42.0
|
70.0
|
30
|
35.0
|
ACS880-01-042A-7
|
R5
|
45
|
49.0
|
71.0
|
37
|
42.0
|
ACS880-01-049A-7
|
R5
|
55
|
61.0
|
104
|
45
|
49.0
|
ACS880-01-061A-7
|
R6
|
75
|
84.0
|
124
|
55
|
61.0
|
ACS880-01-084A-7
|
R6
|
90
|
98.0
|
168
|
75
|
84.0
|
ACS880-01-098A-7
|
R7
|
110
|
119
|
198
|
90
|
98.0
|
ACS880-01-119A-7
|
R7
|
132
|
142
|
250
|
110
|
119
|
ACS880-01-142A-7
|
R8
|
160
|
174
|
274
|
132
|
142
|
ACS880-01-174A-7
|
R8
|
200
|
210
|
384
|
160
|
174
|
ACS880-01-210A-7
|
R9
|
250
|
271
|
411
|
200
|
210
|
ACS880-01-271A-7
|
R9
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Điện áp cấp
|
|
Điện áp và công suất PN
|
3-phase, UN2 208 to 240 V, +10%/-15% (-01)
3-phase, UN3 380 to 415 V, +10%/-15% (-01, -11, -31), ±10% (-07,-17-37) |
Kết nối với động cơ
|
|
Điện áp
|
3 pha, từ 0 - Usupply
|
Tần số
|
0 - 500 Hz
|
|
• Tải thường: 1.1 x I2N trong 1 phút cho mỗi 10 phút
|
Chế độ điều khiển
|
• DTC and vector control
|
Thời gian tăng tốc
|
0.1 - 1800 giây
|
Thời gian giảm tốc
|
0.1 - 1800 giây
|
Mạch thắng (Braking choper)
|
Tích hợp đến 22 kW
|
Thông số kỹ thuật
|
|
Hai ngõ vào Analog
|
|
Tín hiệu điện áp
|
0 (2) - 10 V, Rin > 312 kΩ
|
Tín hiệu dòng điện
|
0 (2) - 10 V, Rin = 100 Ω
|
Độ phân giải
|
0.1 %
|
Độ chính xác
|
± 1 %
|
Hai ngõ ra Analog
Độ chính xác
|
0 (4) - 20 mA, load < 500 Ω
|
Truyền thông (Có thể mở rộng)
|
• Tích hợp sẵn RS-485 Modbus |
PHỤ KIỆN MUA THÊM
Control panel options
|
|||
Mã theo biến tần
|
Mã đặt hàng
|
Mô tả
|
Mã hàng
|
+0J400
|
__
|
Không có control panel
|
__
|
__
|
3AXD50000025965
|
Bluetooth Assistant control panel. Included as standard.
|
ACS-AP-W
|
+J425
|
3AUA0000088311
|
Industrial assistant control panel without Bluetooth connection
|
ACS-AP-I
|
+J410
|
3AUA0000108878
|
Control panel mounting platform, flush mounted, IP54 / UL Type 12
(không bao gồm control panel) |
DPMP-01
|
+J413
|
3AXD50000009374
|
Control panel mounting platform, surface mounted, IP65 / UL Type 12 |
DPMP-02
|
__
|
3AXD50000217717
|
Control panel mounting platform for outdoor and harsh environments, |
DPMP-04
|
Communication protocol adapters
|
|||
Mã theo biến tần
|
Mã đặt hàng
|
Mô tả
|
Mã hàng
|
+K451
|
68469341
|
DeviceNet™
|
FDNA-01
|
+K454
|
68469325
|
PROFIBUS DP. DPV0/DPV1
|
FPBA-01
|
+K457
|
68469376
|
CANopen®
|
FCAN-01
|
+K458
|
3AUA0000031336
|
Modbus RTU
|
FSCA-01
|
+K462
|
3AUA0000094512
|
ControlNet
|
FCNA-01
|
+K469
|
3AUA0000072069
|
EtherCAT®
|
FECA-01
|
+K470
|
3AXD5000019239
|
POWERLINK
|
FEPL-02
|
+K491
|
3AXD50000049964
|
Modbus/TCP
|
FMBT-21
|
+K492
|
3AXD50000192779
|
PROFINET IO
|
FPNO-21
|
+K490
|
3AXD50000192786
|
EtherNet/IP
|
FEIP-21
|
+Q986
|
3AXD50000112821
|
PROFIsafe safety functions module
|
FSPS-21
|
Analog and digital input/output extension modules, Speed feedback interfaces for precise process control |
|||
Mã theo biến tần
|
Mã đặt hàng
|
Mô tả
|
Mã hàng
|
+L501
|
68805368
|
4×DI/O, 2×RO
|
FIO-01
|
+L500
|
68805384
|
3×AI (mA/V), 1×AO (mA), 2×DI/O
|
FIO-11
|
+L515
|
3AUA0000108669
|
Mở rộng thêm 2 khe cắm loại F
|
FEA-03
|
+L525
|
3AUA0000141436
|
2×AI (mA/V), 2×AO (mA) |
FAIO-01
|
+L526
|
3AUA0000141438
|
3×DI (lên đến 250 V DC hoặc 230 V AC), 2×RO
|
FDIO-01
|
Speed feedback interfaces for precise process control
|
|||
Mã theo biến tần
|
Mã đặt hàng
|
Mô tả
|
Mã hàng
|
+L517
|
68805422
|
2 inputs (TTL pulse encoder), 1 output
|
FEN-01
|
+L518
|
68805830
|
2 inputs (SinCos absolute, TTL pulse encoder), 1 output
|
FEN-11
|
+L516
|
68805848
|
2 inputs (Resolver, TTL pulse encoder), 1 output
|
FEN-21
|
+L502
|
68978955
|
1 input (HTL pulse encoder), 1 output
|
FEN-31
|
+L521
|
3AXD50000023272
|
Pulse encoder interface for functional safety
(Xem thêm thông tin ở mục “Safety options”) |
FSE-31
|
TÀI LIỆU KỸ THUẬT ACS880