NHẬP THÔNG TIN ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN
Liên Hệ
ACS550 là dòng Inverter có dãy công suất lên đến 355 kW, được tích hợp đa dạng về tính năng giúp làm giảm không gian lắp đặt và đi cáp
• Màn hình LCD tháo rời được, có loại cơ bản và hiển thị nhiều dòng thông tin
• Dễ dàng cài đặt với 8 Macro được tạo sẵn
• Điều khiển vector vòng hở hoặc vòng kín với Encoder hồi tiếp.
• Tích hợp sẵn bộ lọc EMC, cuộng kháng "swinging choke" để giảm sóng hài
• Điều khiển PID, tính năng PFC cho phép luân phiên hoặc gọi bơm phụ
• Tích hợp Modbus 485, khe cắm chuyển đổi Fieldbus, module mở rộng ngõ ra relay
• Ứng dụng: Dệt-Sợi, In ấn-Bao bì, Cao su -Nhựa, Băng tải,..
MÃ ĐẶT HÀNG
Định mức
|
Mã đặt hàng
|
Cỡ vỏ
|
|||||
Tải thường
|
Tải nặng
|
||||||
Pn (kW)
|
Pn (Hp)
|
I2N (A)
|
Phd (kW)
|
Phd (Hp)
|
I2hd (A)
|
||
Biến tần gắn tường
|
|||||||
1.1
|
1.5
|
3.3
|
0.75
|
1
|
2.4
|
ACS550-01-03A3-4
|
R1
|
1.5
|
2
|
4.1
|
1.1
|
1.5
|
3.3
|
ACS550-01-04A1-4
|
R1
|
2.2
|
3
|
5.4
|
1.5
|
2
|
4.1
|
ACS550-01-05A4-4
|
R1
|
3
|
4
|
6.9
|
2.2
|
3
|
5.4
|
ACS550-01-06A9-4
|
R1
|
4
|
5.4
|
8.8
|
3
|
4
|
6.9
|
ACS550-01-08A8-4
|
R1
|
5.5
|
7.5
|
11.9
|
4
|
5.4
|
8.8
|
ACS550-01-012A-4
|
R1
|
7.5
|
10
|
15.4
|
5.5
|
7.5
|
11.9
|
ACS550-01-015A-4
|
R2
|
11
|
15
|
23
|
7.5
|
10
|
15.4
|
ACS550-01-023A-4
|
R2
|
15
|
20
|
31
|
11
|
15
|
23
|
ACS550-01-031A-4
|
R3
|
18.5
|
25
|
38
|
15
|
20
|
31
|
ACS550-01-038A-4
|
R3
|
22
|
30
|
45
|
18.5
|
25
|
38
|
ACS550-01-045A-4
|
R3
|
30
|
40
|
59
|
22
|
30
|
45
|
ACS550-01-059A-4
|
R4
|
37
|
50
|
72
|
30
|
40
|
59
|
ACS550-01-072A-4
|
R4
|
45
|
60
|
87
|
37
|
50
|
72
|
ACS550-01-087A-4
|
R4
|
55
|
75
|
125
|
45
|
60
|
96
|
ACS550-01-125A-4
|
R5
|
75
|
100
|
157
|
55
|
75
|
125
|
ACS550-01-157A-4
|
R6
|
90
|
125
|
180
|
75
|
100
|
156
|
ACS550-01-180A-4
|
R6
|
110
|
150
|
205
|
90
|
125
|
162
|
ACS550-01-195A-4
|
R6
|
132
|
200
|
246
|
110
|
150
|
192
|
ACS550-01-246A-4
|
R6
|
160
|
220
|
290
|
132
|
200
|
246
|
ACS550-01-290A-4
|
R6
|
Biến tần đứng sàn
|
|||||||
200
|
300
|
368
|
160
|
250
|
302
|
ACS550-02-368A-4
|
R8
|
250
|
400
|
486
|
200
|
350
|
414
|
ACS550-02-486A-4
|
R8
|
280
|
450
|
526
|
250
|
400
|
477
|
ACS550-02-526A-4
|
R8
|
315
|
500
|
602
|
280
|
450
|
515
|
ACS550-02-602A-4
|
R8
|
355
|
500
|
645
|
315
|
500
|
590
|
ACS550-02-645A-4
|
R8
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Điện áp cấp
|
|
Điện áp và công suất PN
|
• 3 pha, 380-480V, +10/-15%, 0,75 - 355 kW
• 3 pha, 200-240V, +10/-15%, 0,75 - 75 kW
|
Kết nối với động cơ
|
|
Điện áp
|
3 pha, từ 0 - Usupply
|
Tần số
|
0 - 500 Hz
|
|
• Tải thường: 1.1 x I2N trong 1 phút cho mỗi 10 phút |
Chế độ điều khiển
|
• Scalar V/f
• Vector: Speed, có hoặc không hồi tiếp encoder
• Vector: Torque |
Tần số chuyển mạch
|
• Mặc định 4kHz
• 0.75 - 110 kW: 1 kHz, 4 kHz, 8 kHz, 12 kHz
• Lên đến 355 kW: 1 kHz, 4 kHz
|
Thời gian tăng tốc
|
0.1 - 1800 giây
|
Thời gian giảm tốc
|
0.1 - 1800 giây
|
Mạch thắng (Braking choper)
|
Tích hợp đến 11.0 kW
|
Thông số kỹ thuật
|
|
Hai ngõ vào Analog
|
|
Tín hiệu điện áp
|
0 (2) - 10 V, Rin > 312 kΩ
|
Tín hiệu dòng điện
|
0 (2) - 10 V, Rin = 100 Ω |
Độ phân giải
|
0.1 %
|
Độ chính xác
|
± 1 %
|
Hai ngõ ra Analog
Độ chính xác
|
0 (4) - 20 mA, load < 500 Ω |
Điện áp phụ
|
24C DC ± 10%, max 250 mA
|
Sáu đầu vào số |
Cho phép đấu PNP hoặc NPN |
Ba ngõ ra relay
|
250V AC / 30V DC, có thể mở rộng.
|
Truyền thông (có thể mở rộng)
|
• Tích hợp sẵn RS-485 Modbus
|
PHỤ KIỆN MUA THÊM
Lựa chọn
|
Mô tả
|
Mã hàng
|
Lựa chọn
|
Mô tả
|
Mã hàng
|
Control panel
|
Basic control panel
|
ACS-CP-C
|
Fieldbus
|
DeviceNet
|
FDNA-01
|
Asistant control panel
|
ACS-CP-D
|
PROFIBUS DP
|
FPBA-01
|
||
Panel mounting kit
|
Panel mounting kit
|
ACS/H-CP-EXT
|
CANopen
|
FCAN-01
|
|
Panel holder mounting kit
|
OPMP-01 |
Ethernet
|
FENA-01
|
||
Extention module
|
Speed encoder module
|
MTAC-01
|
Input/Output chokes
|
Input/Output chokes
|
Liên hệ
|
Relay output module
|
MREL-01
|
Braking resistor
|
Braking resistor
|
Liên hệ
|
TÀI LIỆU KỸ THUẬT ACS355