NHẬP THÔNG TIN ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN
Liên Hệ
ACS310 là dòng biến tần ABB có thiết kế nhỏ gọn, lắp đặt Side-by-Side rất tiện lợi;
đa năng phù hợp với nhiều ngành công nghiệp và có giá rẻ.
• Màn hình LCD tháo rời được, có loại cơ bản và hiển thị nhiều dòng thông tin
• Dễ dàng cài đặt với các 7 Macro được tạo sẵn
• Lập trình khối logic tuần tự (Sequence Programming) theo thời gian thực
• Điều khiển PID cho ứng dụng duy trì áp suất đường ống, mức nước trong bồn, …
• Ứng dụng: Bơm, Quạt,...
MÃ ĐẶT HÀNG
Định mức
|
Mã đặt hàng | Cỡ vỏ | ||
Pn (kW) | Pn (Hp) | I2N (A) | ||
Điện áp 1 pha 200-240V
|
||||
0.37
|
0.5
|
2.4
|
ACS310-01E-02A4-2
|
R0
|
0.75
|
1.0
|
4.7
|
ACS310-01E-04A7-2
|
R1
|
1.1
|
1.5
|
6.7
|
ACS310-01E-06A7-2
|
R1
|
1.5
|
2.0
|
7.5
|
ACS310-01E-07A5-2
|
R2
|
2.2
|
3.0
|
9.8
|
ACS310-01E-09A8-2
|
R2
|
Điện áp 3 pha 200-240V
|
||||
0.37
|
0.5
|
2.4
|
ACS310-03E-02A6-2
|
R0
|
0.55
|
0.75
|
3.5
|
ACS310-03E-03A9-2
|
R0
|
0.75
|
1.0
|
4.7
|
ACS310-03E-05A2-2
|
R1
|
1.1
|
1.5
|
6.7
|
ACS310-03E-07A4-2
|
R1
|
1.5
|
2.0
|
7.5
|
ACS310-03E-08A3-2
|
R1
|
2.2
|
3.0
|
9.8
|
ACS310-03E-10A8-2
|
R2
|
3.0
|
4.0
|
13.3
|
ACS310-03E-14A6-2
|
R2
|
4.0
|
5.0
|
17.6
|
ACS310-03E-19A4-2
|
R2
|
5.5
|
7.5
|
24.4
|
ACS310-03E-26A8-2
|
R3
|
7.5
|
10.0
|
31.0
|
ACS310-03E-34A1-2
|
R4
|
11.0
|
15.0
|
46.2
|
ACS310-03E-50A8-2
|
R4
|
Điện áp 3 pha 380-480V
|
||||
0.37
|
0.5
|
1.2
|
ACS310-03E-01A3-4
|
R0
|
0.55
|
0.75
|
1.9
|
ACS310-03E-02A1-4
|
R0
|
0.75
|
1.0
|
2.4
|
ACS310-03E-02A6-4
|
R1
|
1.1
|
1.5
|
3.3
|
ACS310-03E-03A6-4
|
R1
|
1.5
|
2.0
|
4.1
|
ACS310-03E-04A5-4
|
R1
|
2.2
|
3.0
|
5.6
|
ACS310-03E-06A2-4
|
R1
|
3.0
|
4.0
|
7.3
|
ACS310-03E-08A0-4
|
R1
|
4.0
|
5.0
|
8.8
|
ACS310-03E-09A7-4
|
R1
|
5.5
|
7.5
|
12.5
|
ACS310-03E-13A8-4
|
R3 |
7.5
|
10.0
|
15.6
|
ACS310-03E-17A2-4
|
R3 |
11.0
|
15.0
|
23.1
|
ACS310-03E-25A4-4
|
R3 |
15.0
|
20.0
|
31.0
|
ACS301-03E-34A1-4
|
R4 |
18.5
|
25.0
|
38.0
|
ACS310-03E-41A8-4
|
R4 |
22.0
|
30.0
|
44.0
|
ACS310-03E-48A4-4
|
R4 |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Điện áp cấp
|
|
Điện áp và công suất PN
|
• 3 pha, 380-480V, ±10%, 0,37 - 22 kW
• 3 pha, 200-240V, ±10%, 0,37 - 11 kW
• 1 pha, 200-240V, ±10%, 0,37 - 2.2 kW
|
Kết nối với động cơ
|
|
Điện áp
|
3 pha, từ 0 - Usupply
|
Tần số
|
0 - 500 Hz
|
|
• Tải thường: 1.5 x I2N trong 1 phút cho mỗi 10 phút
|
Chế độ điều khiển
|
• Scalar V/f
|
Thông số kỹ thuật
|
|
Hai ngõ vào Analog
|
|
Tín hiệu điện áp
|
0 (2) - 10 V, Rin > 312 kΩ
|
Tín hiệu dòng điện
|
0 (4) - 20 mA, Rin = 100 Ω
|
Độ phân giải
|
0.1 %
|
Độ chính xác
|
± 2 %
|
Hai ngõ ra Analog
|
0 (4) - 20 mA, load < 500 Ω
|
Điện áp phụ
|
24C DC ± 10%, max 200 mA
|
Năm đầu vào số
|
Cho phép đấu PNP hoặc NPN, chân nhận xung DI5 0 - 16 kHz
|
Một ngõ ra relay
|
NO + NC, 250V AC / 30V DC
|
Một ngõ ra transistor |
30V DC |
Truyền thông:
|
Tích hợp sẵn Modbus EIA-485
|
PHỤ KIỆN MUA THÊM
Lựa chọn
|
Mô tả
|
Mã hàng
|
Lựa chọn
|
Mô tả
|
Mã hàng
|
Control panel
|
Basic control panel
|
ACS-CP-C
|
Extention module
|
Relay output module
|
MREL-01 |
Asistant control panel
|
ACS-CP-D
|
Input/Output chokes
|
Input/Output chokes |
Liên hệ | |
Panel mounting kit
|
Panel mounting kit
|
ACS/H-CP-EXT
|
EMC filter
|
EMC filter
|
Liên hệ |
Panel holder mounting kit
|
OPMP-01
|
|
TÀI LIỆU KỸ THUẬT ACS310