NHẬP THÔNG TIN ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN
Liên Hệ
ACH580 là dòng biến tần được thiết kế chuyên cho các ứng dụng HVAC, hiệu quả cao, tiết kiệm 70% năng lượng, cho phép lắp đặt size-by-side
• Màn hình LCD chuyên dụng cho HVAC, tháo rời được.
• Tích hợp bộ lọc EMC, cuộn kháng cân bằng giúp giảm đến 25% sóng hài.
• Tích hợp sẵn chế độ "Override/fire" khi có hỏa hoạn xảy ra.
• Có sẵn 14 macro cho ứng dụng HVAC.
• Tích hợp Modbus RTU, BACnet MS/TP, hỗ trợ kết nối nhiều chuẩn truyền thông.
• Ứng dụng: HVAC: quạt AHU, Bơm nước lạnh, tháp giải nhiệt, quạt hút, quạt cấp,...
Điện áp cấp
|
|
Điện áp và công suất PN
|
3 pha, 380-480V, +10/-15%
• ACH580-01 : 0,75 - 250 KW
• ACH580-04 : 250 - 500 KW
• ACH580-07 : 75 - 500 KW
|
Kết nối với động cơ
|
|
Điện áp
|
3 pha, từ 0 - Usupply
|
Tần số
|
0 - 500 Hz
|
|
• Tải thường: 1.1 x I2N trong 1 phút cho mỗi 10 phút
|
Chế độ điều khiển
|
• Scalar V/f and vector control
|
Thời gian tăng tốc
|
0.1 - 1800 giây
|
Thời gian giảm tốc
|
0.1 - 1800 giây
|
Mạch thắng (Braking choper)
|
Tích hợp đến 22 kW
|
Thông số kỹ thuật
|
|
Hai ngõ vào Analog
|
|
Tín hiệu điện áp
|
0 (2) - 10 V, Rin > 200 kΩ
|
Tín hiệu dòng điện
|
0 (4) - 10 mA, Rin = 100 Ω
|
Độ phân giải
|
0.1 %
|
Độ chính xác
|
± 1 %
|
Hai ngõ ra Analog
Độ chính xác
|
0 (4) - 20 mA, load < 500 Ω
|
Truyền thông (có thể mở rộng) |
• Tích hợp sẵn RS-485 Modbus
• PROFIBUS DP
• DeviceNettTN
• Ethernet/IP, Modbus TCP
• CANopen
• EtherCAT
• CANopen
|
Mã đặt hàng và phụ kiện
Định mức
|
Mã đặt hàng
|
Cỡ vỏ
|
|||||
Tải thường
|
Tải nặng
|
||||||
Pn
|
Pn
|
I2N
|
Phd
|
Phd
|
I2hd
|
||
Biến tần gắn tường
|
|||||||
0.75
|
1
|
2.6
|
0.55
|
0.75
|
1.8
|
ACH580-01-02A7-4
|
R1
|
1.1
|
1.5
|
3.3
|
0.75
|
1
|
2.6
|
ACH580-01-03A4-4
|
R1
|
1.5
|
2
|
4
|
1.1
|
1.5
|
3.3
|
ACH580-01-04A1-4
|
R1
|
2.2
|
3
|
5.6
|
1.5
|
2
|
4
|
ACH580-01-05A7-4
|
R1
|
3
|
4
|
7.2
|
2.2
|
3
|
5.6
|
ACH580-01-07A3-4
|
R1
|
4
|
5
|
9.4
|
3
|
4
|
7.2
|
ACH580-01-09A5-4
|
R1
|
5.5
|
7.5
|
12.6
|
4
|
5
|
9.4
|
ACH580-01-12A7-4
|
R1
|
7.5
|
10
|
17
|
5.5
|
7.5
|
12.6
|
ACH580-01-018A-4
|
R2
|
11
|
15
|
25
|
7.5
|
10
|
17
|
ACH580-01-026A-4
|
R2
|
15
|
20
|
32
|
11
|
15
|
24.6
|
ACH580-01-033A-4
|
R3
|
18.5
|
25
|
38
|
15
|
20
|
31.6
|
ACH580-01-039A-4
|
R3
|
22
|
30
|
45
|
18.5
|
25
|
37.7
|
ACH580-01-046A-4
|
R3
|
30
|
40
|
62
|
22
|
30
|
44.6
|
ACH580-01-062A-4
|
R4
|
37
|
50
|
73
|
30
|
40
|
61
|
ACH580-01-073A-4
|
R4
|
45
|
60
|
88
|
37
|
50
|
72
|
ACH580-01-088A-4
|
R5
|
55
|
75
|
106
|
45
|
60
|
87
|
ACH580-01-106A-4
|
R5
|
75
|
100
|
145
|
55
|
75
|
105
|
ACH580-01-145A-4
|
R6
|
90
|
125
|
169
|
75
|
100
|
145
|
ACH580-01-169A-4
|
R7
|
110
|
150
|
206
|
90
|
125
|
169
|
ACH580-01-206A-4
|
R7
|
132
|
200
|
246
|
110
|
150
|
206
|
ACH580-01-246A-4
|
R8
|
160
|
200
|
293
|
132
|
176
|
246
|
ACH580-01-293A-4
|
R8
|
200
|
300
|
363
|
160
|
250
|
293
|
ACH580-01-363A-4
|
R9
|
250
|
350
|
430
|
200
|
270
|
363
|
ACH580-01-430A-4
|
R9
|
Biến tần dạng modules
|
|||||||
250
|
400
|
505
|
200
|
270
|
361
|
ACH580-04-505A-4
|
R10
|
315
|
450
|
585
|
250
|
350
|
429
|
ACH580-04-585A-4
|
R10
|
355
|
500
|
650
|
315
|
420
|
477
|
ACH580-04-650A-4
|
R10
|
400
|
600
|
725
|
355
|
500
|
566
|
ACH580-04-725A-4
|
R11
|
450
|
700
|
820
|
400
|
600
|
625
|
ACH580-04-820A-4
|
R11
|
500
|
700
|
880
|
450
|
615
|
725
|
ACH580-04-880A-4
|
R11
|
Biến tần dạng cabinet
|
|||||||
75
|
100
|
145
|
55
|
75
|
105
|
ACH580-07-0145A-4
|
R6
|
90
|
125
|
169
|
75
|
100
|
145
|
ACH580-07-0169A-4
|
R7
|
110
|
150
|
206
|
90
|
125
|
169
|
ACH580-07-0206A-4
|
R7
|
132
|
200
|
246
|
110
|
150
|
206
|
ACH580-07-0246A-4
|
R8
|
160
|
200
|
293
|
132
|
150
|
246
|
ACH580-07-0293A-4
|
R8
|
200
|
300
|
363
|
160
|
250
|
293
|
ACH580-07-0363A-4
|
R9
|
250
|
350
|
430
|
200
|
270
|
363
|
ACH580-07-0430A-4
|
R9
|
250
|
350
|
505
|
200
|
270
|
361
|
ACH580-07-0505A-4
|
R10
|
315
|
420
|
595
|
250
|
350
|
429
|
ACH580-07-0595A-4
|
R10
|
355
|
500
|
650
|
250
|
420
|
477
|
ACH580-07-0650A-4
|
R10
|
400
|
600
|
725
|
315
|
500
|
566
|
ACH580-07-0725A-4
|
R11
|
450
|
700
|
820
|
355
|
600
|
625
|
ACH580-07-0820A-4
|
R11
|
500
|
700
|
880
|
400
|
615
|
725
|
ACH580-07-0880A-4
|
R11
|
Phụ kiện mua thêm
Lựa chọn
|
Mô tả
|
Mã hàng
|
Lựa chọn
|
Mô tả
|
Mã hàng
|
Control panel
|
HVAC control panel (standard)
|
ACH-AP-H
|
Fieldbus
|
DeviceNet
|
FDNA-01
|
Control panel with Bluetooth interface
|
ACH-AP-W
|
BACnet/IP (2-port)
|
FBIP-21
|
||
Panel mounting kit
|
Flush mounted
|
DPMP-01
|
CANopen
|
FCAN-01
|
|
Surface mounted
|
DPMP-02
|
Ethernet
|
FENA-21
|
||
Only for ACH580-04
|
DPMP-03
|
Controlnet
|
FCNA-01
|
||
Contains both DPMP-02 and CDPI-01
|
DPMP-EXT
|
Modbus RTU
|
F8CA-01
|
||
Extention module
|
2xRO and 1xDO
|
CMOD-01
|
Input/Output chokes
|
Input/Output chokes
|
Liên hệ
|
6xDI and 2xRO
|
CHDI-01
|
Braking resistor
|
Braking resistor
|
Liên hệ
|
Download tài liệu