NHẬP THÔNG TIN ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN
Liên Hệ
ACH550 là dòng biến tần được thiết kế cho các ứng dụng HVAC, hiệu quả cao, tiết kiệm 70% năng lượng, dễ sử dụng, hỗ trợ cộng suất từ 0.75-355kW.
• Màn hình LCD tháo rời được.
• Tích hợp sẵn bộ lọc EMC, cuộng kháng cân bằng giúp giảm đến 25% sóng hài.
• Có chức năng chiếm quyền điều khiển giúp sử lý hoả hoạn.
• Điều khiển PID có 2 bộ độc lập giúp tận dụng được biến tần.
• Tích hợp Modbus RTU, hỗ trợ kết nối nhiều chuẩn truyền thông.
• Ứng dụng: HVAC.
Điện áp cấp
|
|
Điện áp và công suất PN
|
• 3 pha, 380-480V, +10/-15%, 0,75 - 355 kW
• 3 pha, 200-240V, +10/-15%, 0,75 - 75 kW
|
Kết nối với động cơ
|
|
Điện áp
|
3 pha, từ 0 - Usupply
|
Tần số
|
0 - 500 Hz
|
|
• Tải thường: 1.1 x I2N trong 1 phút cho mỗi 10 phút |
Chế độ điều khiển
|
• Scalar V/f
• Vector: Speed, có hoặc không hồi tiếp encoder
• Vector: Torque |
Tần số chuyển mạch
|
• Mặc định 4kHz
• 0.75 - 110 kW: 1 kHz, 4 kHz, 8 kHz, 12 kHz
• Lên đến 355 kW: 1 kHz, 4 kHz
|
Thời gian tăng tốc
|
0.1 - 1800 giây
|
Thời gian giảm tốc
|
0.1 - 1800 giây
|
Mạch thắng (Braking choper)
|
Tích hợp đến 11.0 kW
|
Thông số kỹ thuật
|
|
Hai ngõ vào Analog
|
|
Tín hiệu điện áp
|
0 (2) - 10 V, Rin > 312 kΩ
|
Tín hiệu dòng điện
|
0 (2) - 10 V, Rin = 100 Ω |
Độ phân giải
|
0.1 %
|
Độ chính xác
|
± 1 %
|
Hai ngõ ra Analog
Độ chính xác
|
0 (4) - 20 mA, load < 500 Ω |
Điện áp phụ
|
24C DC ± 10%, max 250 mA
|
Sáu đầu vào số |
Cho phép đấu PNP hoặc NPN |
Ba ngõ ra relay
|
250V AC / 30V DC, có thể mở rộng.
|
Truyền thông (có thể mở rộng)
|
• Tích hợp sẵn RS-485 Modbus
|
Mã đặt hàng và phụ kiện
Định mức
|
Mã đặt hàng
|
Cỡ vỏ
|
|||||
Tải thường
|
Tải nặng
|
||||||
Pn
|
Pn
|
I2N
|
Phd
|
Phd
|
I2hd
|
||
Biến tần gắn tường
|
|||||||
0.75
|
1
|
2.4
|
0.55
|
0.75
|
1.8
|
ACH550-01-02A4-4
|
R1
|
1.1
|
1.5
|
3.3
|
0.75
|
1
|
2.4
|
ACH550-01-03A3-4
|
R1
|
1.5
|
2
|
4.1
|
1.1
|
1.5
|
3.3
|
ACH550-01-04A1-4
|
R1
|
2.2
|
3
|
5.4
|
1.5
|
2
|
4.1
|
ACH550-01-05A4-4
|
R1
|
3
|
4
|
6.9
|
2.2
|
3
|
5.4
|
ACH550-01-06A9-4
|
R1
|
4
|
5.4
|
8.8
|
3
|
4
|
6.9
|
ACH550-01-08A8-4
|
R1
|
5.5
|
7.5
|
11.9
|
4
|
5.4
|
8.8
|
ACH550-01-012A-4
|
R1
|
7.5
|
10
|
15.4
|
5.5
|
7.5
|
11.9
|
ACH550-01-015A-4
|
R2
|
11
|
15
|
23
|
7.5
|
10
|
15.4
|
ACH550-01-023A-4
|
R2
|
15
|
20
|
31
|
11
|
15
|
23
|
ACH550-01-031A-4
|
R3
|
18.5
|
25
|
38
|
15
|
20
|
31
|
ACH550-01-038A-4
|
R3
|
22
|
30
|
45
|
18.5
|
25
|
38
|
ACH550-01-045A-4
|
R3
|
30
|
40
|
59
|
22
|
30
|
45
|
ACH550-01-059A-4
|
R4
|
37
|
50
|
72
|
30
|
40
|
59
|
ACH550-01-072A-4
|
R4
|
45
|
60
|
87
|
37
|
50
|
72
|
ACH550-01-087A-4
|
R4
|
55
|
75
|
125
|
45
|
60
|
96
|
ACH550-01-125A-4
|
R5
|
75
|
100
|
157
|
55
|
75
|
125
|
ACH550-01-157A-4
|
R6
|
90
|
125
|
180
|
75
|
100
|
156
|
ACH550-01-180A-4
|
R6
|
110
|
150
|
205
|
90
|
125
|
162
|
ACH550-01-195A-4
|
R6
|
132
|
200
|
246
|
110
|
150
|
192
|
ACH550-01-246A-4
|
R6
|
160
|
220
|
290
|
132
|
200
|
246
|
ACH550-01-290A-4
|
R6
|
Biến tần đứng sàn
|
|||||||
200
|
300
|
368
|
160
|
250
|
302
|
ACH550-02-368A-4
|
R8
|
250
|
400
|
486
|
200
|
350
|
414
|
ACH550-02-486A-4
|
R8
|
280
|
450
|
526
|
250
|
400
|
477
|
ACH550-02-526A-4
|
R8
|
315
|
500
|
602
|
280
|
450
|
515
|
ACH550-02-602A-4
|
R8
|
355
|
500
|
645
|
315
|
500
|
590
|
ACH550-02-645A-4
|
R8
|
Phụ kiện mua thêm
Lựa chọn
|
Mô tả
|
Mã hàng
|
Lựa chọn
|
Mô tả
|
Mã hàng
|
Extention module
|
BACnet/IP
|
MTAC-01
|
Fieldbus
|
DeviceNet
|
RDNA-01
|
Relay output
|
MFDT-01
|
PROFIBUS DP
|
RPBA-01
|
||
|
RETA-02
|
CANopen
|
RCAN-01
|
||
RETA-01
|
Ethernet
|
SREA-01
|
|||
|
REPL-01
|
ControlNet
|
RCNA-01
|
||
REPL-02
|
|
Basic control panel
|
ACH-CP-H
|
||
EtherCAT
|
RECA-01
|
||||
LonWorks
|
RLON-01
|
Tài liệu kỹ thuật ACH550
Loại tài liệu
|
Tên tài liệu
|
Size
|
Tải về
|
Catalogue
|
Tài liệu tổng quát ACH550
|
523 KB
|
|
User manual
|
Hướng dẫn cài đặt ACH550
|
4.18 MB
|
|
Software
|
Phần mềm kết nối ACH550 với máy tính
|
17.8 MB
|
|